V À A A O O O! Ikhsan Fandi Ahmad nâng tỷ số lên 0-7 cho Ratchaburi.
Hin Ting Lam 23 | |
Guilherme Ferreira Pinto 29 | |
Sidcley 37 | |
Marcos Gondra Krug 49 | |
Scott Allardice 52 | |
Tana 56 | |
Ming-Ho Gao (Thay: Givanilton Martins Ferreira) 63 | |
Denilson 65 | |
Manuel Bleda Rodriguez (Thay: Yu Okubo) 69 | |
Leung Chun Pong (Thay: Leung Kwun Chung) 69 | |
Kwan Ching Lau (Thay: Hin Ting Lam) 69 | |
Tana 73 | |
Jakkaphan Kaewprom (Thay: Thanawat Suengchitthawon) 75 | |
Thossawat Limwannasthian (Thay: Scott Allardice) 75 | |
Uriel Contiero (Thay: Calum Hall) 78 | |
Denilson 83 | |
Sidcley (Thay: Martin Njiva Rakotoharimalala) 85 | |
Suporn Peenagatapho (Thay: Sidcley) 85 | |
Ikhsan Fandi Ahmad (Thay: Martin Njiva Rakotoharimalala) 85 | |
Ikhsan Fandi 89 | |
Chotipat Poomkeaw (Thay: Guilherme Ferreira Pinto) 90 |
Thống kê trận đấu Eastern Sports Club vs Ratchaburi FC


Diễn biến Eastern Sports Club vs Ratchaburi FC
R Venkatesh trao cho Eastern một quả phát bóng lên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Ratchaburi gần khu vực cấm địa.
Eastern cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Ratchaburi.
Koo Ja-ryong (Eastern) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Chotipat Poomkeaw vào thay cho Guilherme Ferreira Pinto của đội khách.
V À A A O O O! Ratchaburi nâng tỷ số lên 0-6 nhờ công của Ikhsan Fandi Ahmad.
Ratchaburi tiến lên và Denilson Pereira có một cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Eastern sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Ratchaburi.
Ném biên cho Eastern.
Bóng đi ra ngoài sân và Eastern được hưởng một quả phát bóng lên.
Pedro Tanausu Dominguez Placeres của Ratchaburi bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Bóng an toàn khi Ratchaburi được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ikhsan Fandi Ahmad vào thay cho Martin Njiva Rakotoharimalala của Ratchaburi tại Sân vận động Mong Kok.
Sidcley thay thế Martin Njiva Rakotoharimalala cho Ratchaburi tại Sân vận động Mong Kok.
Ratchaburi thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Suporn Peenagatapho thay cho Sidcley.
Ratchaburi được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Mong Kok.
Cú dứt điểm tuyệt vời từ Denilson Pereira giúp Ratchaburi dẫn trước 0-5.
Phát bóng lên cho Ratchaburi tại sân Mong Kok.
Eastern được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Ratchaburi ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Eastern Sports Club vs Ratchaburi FC
Eastern Sports Club: Liu Fu Yuen (26), Marco Lorenz (5), Koo Ja-ryong (20), Daniel Almazan (21), Leung Kwun Chung (22), Tsz-Ho Wong (30), Hin Ting Lam (32), Calum Hall (2), Marcos Gondra Krug (27), Gil Martins (91), Yu Okubo (9)
Ratchaburi FC: Kampol Pathom-attakul (99), Jesse Curran (27), Gabriel Mutombo (2), Sidcley (3), Jonathan Khemdee (4), Tana (6), Scott Allardice (42), Thanawat Suengchitthawon (8), Guilherme Ferreira Pinto (11), Martin Njiva Rakotoharimalala (89), Denilson Pereira (7)
| Thay người | |||
| 63’ | Givanilton Martins Ferreira Ming-Ho Gao | 75’ | Thanawat Suengchitthawon Jakkaphan Kaewprom |
| 69’ | Yu Okubo Manuel Bleda Rodriguez | 75’ | Scott Allardice Thossawat Limwannasthian |
| 69’ | Hin Ting Lam Kwan Ching Lau | 85’ | Martin Njiva Rakotoharimalala Ikhsan Fandi Ahmad |
| 69’ | Leung Kwun Chung Leung Chun Pong | 85’ | Sidcley Suporn Peenagatapho |
| 78’ | Calum Hall Uriel Contiero | 90’ | Guilherme Ferreira Pinto Chotipat Poomkeaw |
| Cầu thủ dự bị | |||
Taiga Kawano | Ikhsan Fandi Ahmad | ||
Manuel Bleda Rodriguez | Jakkaphan Kaewprom | ||
Kwan Ching Lau | Adison Promrak | ||
Leung Chun Pong | Siwakorn Jakkuprasat | ||
Ho Ming Yiu | Teeraphol Yoryoei | ||
Chun Wilson Ko | Suporn Peenagatapho | ||
Ming-Ho Gao | Thossawat Limwannasthian | ||
Kwong Yin Chang | Kiattisak Chiamudom | ||
Uriel Contiero | Kritsananon Srisuwan | ||
Fred Yang Wong | Chotipat Poomkeaw | ||
Cheung Man-Ho | Ukrit Wongmeema | ||
Ihsan Yasinjan | |||
Nhận định Eastern Sports Club vs Ratchaburi FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eastern Sports Club
Thành tích gần đây Ratchaburi FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
