Thứ Ba, 14/10/2025
Ilyas Ansah
9
Oliver Burke (Kiến tạo: Andrej Ilic)
32
Nathaniel Brown (Kiến tạo: Elye Wahi)
45+2'
Oliver Burke (Kiến tạo: Andrej Ilic)
53
Oliver Burke (Kiến tạo: Andrej Ilic)
56
Oscar Hoejlund (Thay: Hugo Larsson)
61
Ansgar Knauff (Thay: Fares Chaibi)
61
Jonathan Burkardt (Thay: Jean Bahoya)
61
Ritsu Doan
63
Michy Batshuayi (Thay: Elye Wahi)
69
Aljoscha Kemlein (Thay: Ilyas Ansah)
73
Tim Skarke (Thay: Christopher Trimmel)
73
Can Uzun
80
Woo-Yeong Jeong (Thay: Oliver Burke)
81
Rani Khedira
86
Leopold Querfeld
86
(Pen) Jonathan Burkardt
87
Steffen Baumgart
88
Nnamdi Collins
88
Steffen Baumgart
89
Aurele Amenda (Thay: Nnamdi Collins)
90
Andras Schafer (Thay: Derrick Koehn)
90
Arthur Theate
90+6'
Andrej Ilic
90+7'

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Union Berlin

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
Union Berlin
Union Berlin
78 Kiểm soát bóng 23
10 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 14
2 Việt vị 5
6 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs Union Berlin

Tất cả (214)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 78%, Union Berlin: 22%.

90+10'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 78%, Union Berlin: 22%.

90+10'

Union Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+10'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+10'

Andrej Ilic từ Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+9'

Can Uzun thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+9'

Danilho Doekhi từ Union Berlin cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+9'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Cú sút của Can Uzun bị chặn lại.

90+7' Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

Thẻ vàng cho Andrej Ilic.

90+7'

Andrej Ilic từ Union Berlin đã đi quá xa khi kéo ngã Aurele Amenda.

90+6' Thẻ vàng cho Arthur Theate.

Thẻ vàng cho Arthur Theate.

90+6'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Arthur Theate phạm lỗi thô bạo với Andrej Ilic.

90+5'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Phát bóng lên cho Union Berlin.

90+4'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+4'

Woo-Yeong Jeong của Union Berlin sút bóng ra ngoài khung thành.

90+4'

Union Berlin thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Union Berlin

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Fares Chaibi (8), Hugo Larsson (16), Ritsu Doan (20), Can Uzun (42), Jean Matteo Bahoya (19), Elye Wahi (17)

Union Berlin (3-4-2-1): Frederik Rønnow (1), Danilho Doekhi (5), Leopold Querfeld (14), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Derrick Kohn (39), Oliver Burke (7), Ilyas Ansah (10), Andrej Ilic (23)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
40
Kauã Santos
34
Nnamdi Collins
4
Robin Koch
3
Arthur Theate
21
Nathaniel Brown
8
Fares Chaibi
16
Hugo Larsson
20
Ritsu Doan
42
Can Uzun
19
Jean Matteo Bahoya
17
Elye Wahi
23
Andrej Ilic
10
Ilyas Ansah
7
Oliver Burke
39
Derrick Kohn
19
Janik Haberer
8
Rani Khedira
28
Christopher Trimmel
4
Diogo Leite
14
Leopold Querfeld
5
Danilho Doekhi
1
Frederik Rønnow
Union Berlin
Union Berlin
3-4-2-1
Thay người
61’
Hugo Larsson
Oscar Højlund
73’
Ilyas Ansah
Aljoscha Kemlein
61’
Fares Chaibi
Ansgar Knauff
73’
Christopher Trimmel
Tim Skarke
61’
Jean Bahoya
Jonathan Burkardt
81’
Oliver Burke
Jeong Woo-yeong
69’
Elye Wahi
Michy Batshuayi
90’
Derrick Koehn
András Schäfer
90’
Nnamdi Collins
Aurele Amenda
Cầu thủ dự bị
Michael Zetterer
Matheo Raab
Aurele Amenda
Oluwaseun Ogbemudia
Aurelio Buta
Aljoscha Kemlein
Oscar Højlund
Jeong Woo-yeong
Ellyes Skhiri
Tim Skarke
Ansgar Knauff
Alex Kral
Michy Batshuayi
David Preu
Jonathan Burkardt
Marin Ljubicic
Mario Götze
András Schäfer
Tình hình lực lượng

Rasmus Kristensen

Chấn thương cơ

Tom Rothe

Thẻ đỏ trực tiếp

Jessic Ngankam

Chấn thương đùi

Andrik Markgraf

Va chạm

Stanley Nsoki

Chấn thương đùi

Josip Juranović

Không xác định

Livan Burcu

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
28/11 - 2020
20/03 - 2021
28/11 - 2021
17/04 - 2022
01/10 - 2022
19/03 - 2023
DFB Cup
04/04 - 2023
Bundesliga
04/11 - 2023
30/03 - 2024
27/10 - 2024
09/03 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
8FreiburgFreiburg622208B T T H H
9Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
10St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
11HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
12BremenBremen6213-57H T B B T
13Union BerlinUnion Berlin6213-57B B T H B
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach6033-73B B H B H
18FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow