Số lượng khán giả hôm nay là 59500.
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Serge Gnabry) 1 | |
![]() Jean Bahoya (VAR check) 14 | |
![]() Leon Goretzka 14 | |
![]() Manuel Neuer 15 | |
![]() Harry Kane (Kiến tạo: Luis Diaz) 27 | |
![]() Aleksandar Pavlovic (Thay: Leon Goretzka) 46 | |
![]() Ansgar Knauff (Thay: Can Uzun) 65 | |
![]() Fares Chaibi (Thay: Hugo Larsson) 65 | |
![]() Luis Diaz 69 | |
![]() Raphael Guerreiro (Thay: Serge Gnabry) 71 | |
![]() Oscar Hoejlund (Thay: Ellyes Skhiri) 78 | |
![]() Mario Goetze (Thay: Jean Bahoya) 78 | |
![]() Jonathan Burkardt 79 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Jonathan Burkardt) 82 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: Raphael Guerreiro) 84 | |
![]() Nicolas Jackson (Thay: Harry Kane) 85 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Sacha Boey) 88 | |
![]() Lennart Karl (Thay: Luis Diaz) 88 |
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Munich


Diễn biến E.Frankfurt vs Munich
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 41%, Bayern Munich: 59%.
Dayot Upamecano của Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Fares Chaibi thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Joshua Kimmich của Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Fares Chaibi thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Tom Bischof giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Aurelio Buta của Eintracht Frankfurt cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Michael Olise thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Nathaniel Brown giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Tom Bischof từ Bayern Munich đá ngã Aurelio Buta.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oscar Hoejlund từ Eintracht Frankfurt đá ngã Tom Bischof.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 41%, Bayern Munich: 59%.
Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Luis Diaz rời sân để được thay thế bởi Lennart Karl trong một sự thay đổi chiến thuật.
Sacha Boey rời sân để được thay thế bởi Tom Bischof trong một sự thay đổi chiến thuật.
Luis Diaz rời sân để nhường chỗ cho Lennart Karl trong một sự thay người chiến thuật.
Sacha Boey rời sân để nhường chỗ cho Tom Bischof trong một sự thay người chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Michael Olise từ Bayern Munich phạm lỗi với Nathaniel Brown.
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Munich
E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Aurelio Buta (24), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Ritsu Doan (20), Can Uzun (42), Jean Matteo Bahoya (19), Jonathan Burkardt (9)
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Sacha Boey (23), Dayot Upamecano (2), Jonathan Tah (4), Konrad Laimer (27), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Michael Olise (17), Serge Gnabry (7), Luis Díaz (14), Harry Kane (9)


Thay người | |||
65’ | Hugo Larsson Fares Chaibi | 46’ | Leon Goretzka Aleksandar Pavlović |
65’ | Can Uzun Ansgar Knauff | 71’ | Serge Gnabry Raphaël Guerreiro |
78’ | Ellyes Skhiri Oscar Højlund | 85’ | Harry Kane Nicolas Jackson |
78’ | Jean Bahoya Mario Götze | 88’ | Sacha Boey Tom Bischof |
82’ | Jonathan Burkardt Elye Wahi | 88’ | Luis Diaz Lennart Karl |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Zetterer | Sven Ulreich | ||
Aurele Amenda | Kim Min-jae | ||
Nnamdi Collins | Raphaël Guerreiro | ||
Oscar Højlund | Cassiano Kiala | ||
Fares Chaibi | Tom Bischof | ||
Mario Götze | Lennart Karl | ||
Ansgar Knauff | Aleksandar Pavlović | ||
Elye Wahi | Nicolas Jackson | ||
Michy Batshuayi | Wisdom Mike |
Tình hình lực lượng | |||
Rasmus Kristensen Chấn thương cơ | Jonas Urbig Chấn thương cơ | ||
Jessic Ngankam Chấn thương đùi | Josip Stanišić Chấn thương đầu gối | ||
Hiroki Ito Chấn thương bàn chân | |||
Jamal Musiala Không xác định | |||
Alphonso Davies Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định E.Frankfurt vs Munich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Thành tích gần đây Munich
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại