Thứ Bảy, 18/10/2025
Luis Diaz (Kiến tạo: Serge Gnabry)
1
Jean Bahoya (VAR check)
14
Leon Goretzka
14
Manuel Neuer
15
Harry Kane (Kiến tạo: Luis Diaz)
27
Aleksandar Pavlovic (Thay: Leon Goretzka)
46
Ansgar Knauff (Thay: Can Uzun)
65
Fares Chaibi (Thay: Hugo Larsson)
65
Luis Diaz
69
Raphael Guerreiro (Thay: Serge Gnabry)
71
Oscar Hoejlund (Thay: Ellyes Skhiri)
78
Mario Goetze (Thay: Jean Bahoya)
78
Jonathan Burkardt
79
Elye Wahi (Thay: Jonathan Burkardt)
82
Luis Diaz (Kiến tạo: Raphael Guerreiro)
84
Nicolas Jackson (Thay: Harry Kane)
85
Tom Bischof (Thay: Sacha Boey)
88
Lennart Karl (Thay: Luis Diaz)
88

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs Munich

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
Munich
Munich
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 21
0 Việt vị 5
1 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs Munich

Tất cả (223)
90+6'

Số lượng khán giả hôm nay là 59500.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 41%, Bayern Munich: 59%.

90+5'

Dayot Upamecano của Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+5'

Fares Chaibi thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+5'

Joshua Kimmich của Bayern Munich cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+4'

Fares Chaibi thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+4'

Tom Bischof giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Aurelio Buta của Eintracht Frankfurt cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+3'

Michael Olise thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.

90+2'

Nathaniel Brown giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Tom Bischof từ Bayern Munich đá ngã Aurelio Buta.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Oscar Hoejlund từ Eintracht Frankfurt đá ngã Tom Bischof.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 41%, Bayern Munich: 59%.

90'

Bayern Munich thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Luis Diaz rời sân để được thay thế bởi Lennart Karl trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Sacha Boey rời sân để được thay thế bởi Tom Bischof trong một sự thay đổi chiến thuật.

88'

Luis Diaz rời sân để nhường chỗ cho Lennart Karl trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Sacha Boey rời sân để nhường chỗ cho Tom Bischof trong một sự thay người chiến thuật.

88'

Trọng tài thổi phạt khi Michael Olise từ Bayern Munich phạm lỗi với Nathaniel Brown.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs Munich

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Aurelio Buta (24), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Ritsu Doan (20), Can Uzun (42), Jean Matteo Bahoya (19), Jonathan Burkardt (9)

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Sacha Boey (23), Dayot Upamecano (2), Jonathan Tah (4), Konrad Laimer (27), Joshua Kimmich (6), Leon Goretzka (8), Michael Olise (17), Serge Gnabry (7), Luis Díaz (14), Harry Kane (9)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
40
Kauã Santos
24
Aurelio Buta
4
Robin Koch
3
Arthur Theate
21
Nathaniel Brown
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
20
Ritsu Doan
42
Can Uzun
19
Jean Matteo Bahoya
9
Jonathan Burkardt
9
Harry Kane
14
Luis Díaz
7
Serge Gnabry
17
Michael Olise
8
Leon Goretzka
6
Joshua Kimmich
27
Konrad Laimer
4
Jonathan Tah
2
Dayot Upamecano
23
Sacha Boey
1
Manuel Neuer
Munich
Munich
4-2-3-1
Thay người
65’
Hugo Larsson
Fares Chaibi
46’
Leon Goretzka
Aleksandar Pavlović
65’
Can Uzun
Ansgar Knauff
71’
Serge Gnabry
Raphaël Guerreiro
78’
Ellyes Skhiri
Oscar Højlund
85’
Harry Kane
Nicolas Jackson
78’
Jean Bahoya
Mario Götze
88’
Sacha Boey
Tom Bischof
82’
Jonathan Burkardt
Elye Wahi
88’
Luis Diaz
Lennart Karl
Cầu thủ dự bị
Michael Zetterer
Sven Ulreich
Aurele Amenda
Kim Min-jae
Nnamdi Collins
Raphaël Guerreiro
Oscar Højlund
Cassiano Kiala
Fares Chaibi
Tom Bischof
Mario Götze
Lennart Karl
Ansgar Knauff
Aleksandar Pavlović
Elye Wahi
Nicolas Jackson
Michy Batshuayi
Wisdom Mike
Tình hình lực lượng

Rasmus Kristensen

Chấn thương cơ

Jonas Urbig

Chấn thương cơ

Jessic Ngankam

Chấn thương đùi

Josip Stanišić

Chấn thương đầu gối

Hiroki Ito

Chấn thương bàn chân

Jamal Musiala

Không xác định

Alphonso Davies

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
31/10 - 2015
02/04 - 2016
09/12 - 2017
28/04 - 2018
Siêu Cúp Đức
12/08 - 2018
Bundesliga
23/12 - 2018
18/05 - 2019
02/11 - 2019
23/05 - 2020
24/10 - 2020
20/02 - 2021
03/10 - 2021
27/02 - 2022
06/08 - 2022
29/01 - 2023
09/12 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
23/02 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 1-4
Bundesliga
27/09 - 2025
H1: 2-0
20/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
H1: 2-1
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-2
DFB Cup
28/08 - 2025
Bundesliga
23/08 - 2025
Siêu Cúp Đức
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7Union BerlinUnion Berlin7313-310B T H B T
8E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
9FreiburgFreiburg622208B T T H H
10Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
11St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
12HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
13BremenBremen6213-57H T B B T
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
18Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach7034-93B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow