Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi)
5 - Maksym Bragaru
27 - Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Kostyantyn Vivcharenko)
30 - Mykola Shaparenko
30 - Andriy Yarmolenko
32 - Oleksandr Karavaev (Thay: Oleksandr Tymchyk)
46 - Vladyslav Kabayev (Thay: Andriy Yarmolenko)
46 - Matviy Ponomarenko (Thay: Maksym Bragaru)
46 - Vladimir Shepelev
51 - Matviy Ponomarenko
59 - Matviy Ponomarenko
71 - Vladyslav Dubinchak (Thay: Oleksandr Karavaev)
72 - Vladyslav Dubinchak
77 - Mykola Shaparenko
81 - Oleksandr Andrievsky (Thay: Mykola Shaparenko)
82 - Denys Popov (Kiến tạo: Oleksandr Andrievsky)
85 - Denis Groeger
85 - Denys Popov
85 - Valentyn Rubchynskyi (Thay: Mykola Shaparenko)
86 - Samba Diallo (Thay: Vladyslav Kabayev)
89
- Pylyp Budkivsky (Kiến tạo: Leovigildo)
2 - Jordan (Kiến tạo: Roman Vantukh)
9 - Jakov Basic
22 - Jordan
32 - Leovigildo
77 - Guillerme Smith (Thay: Alioune Ndour)
79 - Igor Kiryckhancev (Thay: Roman Vantukh)
89 - Nazar Bayruk (Thay: Artem Dolbnev)
90 - Tymur Korablin (Thay: Leovigildo)
90
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Zorya
Diễn biến Dynamo Kyiv vs Zorya
Tất cả (44)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Tymur Korablin.
Artem Dolbnev rời sân và được thay thế bởi Nazar Bayruk.
Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Samba Diallo.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Thẻ vàng cho Denys Popov.
Thẻ vàng cho Denis Groeger.
Thẻ vàng cho [player1].
Oleksandr Andrievsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Popov đã ghi bàn!
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Thẻ vàng cho Mykola Shaparenko.
Alioune Ndour rời sân và được thay thế bởi Guillerme Smith.
Thẻ vàng cho Vladyslav Dubinchak.
Thẻ vàng cho Leovigildo.
Thẻ vàng cho [player1].
Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Dubinchak.
V À A A O O O - Matviy Ponomarenko đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matviy Ponomarenko.
Thẻ vàng cho Vladimir Shepelev.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Matviy Ponomarenko.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kabayev.
Oleksandr Tymchyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Karavaev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan.
Thẻ vàng cho Andriy Yarmolenko.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Mykola Shaparenko.
Kostyantyn Vivcharenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Vanat đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.
Thẻ vàng cho Jakov Basic.
Roman Vantukh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan đã ghi bàn!
Vitaliy Buyalskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Vanat đã ghi bàn!
Leovigildo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pylyp Budkivsky đã ghi bàn!
V À A A A O O O Zorya ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Zorya
Dynamo Kyiv (4-1-4-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (6), Andriy Yarmolenko (7), Vitaliy Buyalskiy (29), Mykola Shaparenko (10), Maksym Bragaru (45), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Andriyovych Vanat (11)
Zorya (3-4-3): Oleksandr Saputin (1), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Jakov Basic (21), Zan Trontelj (32), Petar Micin (22), Kyrylo Dryshliuk (15), Leovigildo (10), Vladimir Belotserkovets (29), Pylyp Budkivskyi (28), Roman Vantukh (47)
Thay người | |||
46’ | Andriy Yarmolenko Vladyslav Kabaev | 89’ | Roman Vantukh Igor Kyryukhantsev |
46’ | Maksym Bragaru Matvii Ponomarenko | 90’ | Leovigildo Timur Korablin |
72’ | Oleksandr Karavaev Vladyslav Dubinchak | ||
86’ | Mykola Shaparenko Valentyn Rubchynskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Morgun | Dmitry Mazapura | ||
Maksym Diachuk | Igor Kyryukhantsev | ||
Kristian Bilovar | Timur Korablin | ||
Vladyslav Dubinchak | Kyrylo Andrushko | ||
Valentyn Rubchynskyi | Yevhenii Pysarenko | ||
Vladyslav Kabaev | |||
Roman Salenko | |||
Mykola Mykhailenko | |||
Matvii Ponomarenko | |||
Artem Syomka | |||
Maksym Korobov |
Nhận định Dynamo Kyiv vs Zorya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại