Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Salyuk.
![]() Vladyslav Zakharchenko (Thay: Kristian Bilovar) 30 | |
![]() Nazar Voloshyn (Kiến tạo: Oleksandr Karavaev) 35 | |
![]() Shola Ogundana 41 | |
![]() Ivan Lytvynenko (Kiến tạo: Peter Itodo) 58 | |
![]() Vladyslav Kabayev (Thay: Shola Ogundana) 61 | |
![]() Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Vitaliy Buyalskyi) 61 | |
![]() Dmytro Kapinus (Thay: Oleksandr Martynyuk) 75 | |
![]() Christian Mba (Thay: Peter Itodo) 75 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Thay: Mykola Shaparenko) 75 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Eduardo Guerrero) 76 | |
![]() Igor Kogut (Thay: Ermir Rashica) 83 | |
![]() Vladyslav Zakharchenko 84 | |
![]() Vyacheslav Churko (Thay: Ivan Lytvynenko) 90 | |
![]() Volodymyr Salyuk (Thay: Denys Antyukh) 90 |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Metalist 1925


Diễn biến Dynamo Kyiv vs Metalist 1925
Ivan Lytvynenko rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Zakharchenko.
Ermir Rashica rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Vladislav Blanuta.
Mykola Shaparenko rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.
Peter Itodo rời sân và được thay thế bởi Christian Mba.
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Kapinus.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pikhalyonok.
Shola Ogundana rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kabayev.
Peter Itodo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Lytvynenko đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Shola Ogundana.
Oleksandr Karavaev đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nazar Voloshyn đã ghi bàn!
Kristian Bilovar rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Zakharchenko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Metalist 1925
Dynamo Kyiv (4-1-2-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Kristian Bilovar (40), Aliou Thiare (66), Kostiantyn Vivcharenko (2), Mykola Mykhailenko (91), Vitaliy Buyalskiy (29), Mykola Shaparenko (10), Nazar Voloshyn (9), Eduardo Guerrero (39), Shola Ogundana (16)
Metalist 1925 (4-1-2-3): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Vladislav Kalitvintsev (45), Ivan Lytvynenko (25), Denys Antiukh (15), Peter Mandela Itodo (98), Ermir Rashica (19)


Thay người | |||
30’ | Kristian Bilovar Vladyslav Zakharchenko | 75’ | Oleksandr Martynyuk Dmytro Kapinus |
61’ | Vitaliy Buyalskyi Oleksandr Pikhalyonok | 75’ | Peter Itodo Christian Mba |
61’ | Shola Ogundana Vladyslav Kabaev | 83’ | Ermir Rashica Igor Kogut |
75’ | Mykola Shaparenko Volodymyr Brazhko | 90’ | Ivan Lytvynenko Vyacheslav Churko |
76’ | Eduardo Guerrero Vladislav Blanuta | 90’ | Denys Antyukh Volodymyr Salyuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Morgun | Yaroslav Protsenko | ||
Oleksandr Yatsyk | Maksym Solovey | ||
Volodymyr Brazhko | Dmytro Kapinus | ||
Oleksandr Pikhalyonok | Vyacheslav Churko | ||
Vasyl Burtnyk | Volodymyr Salyuk | ||
Valentyn Rubchynskyi | Igor Kogut | ||
Oleksandr Tymchyk | Denys Kondratyuk | ||
Vladyslav Kabaev | Ilya Khrunyk | ||
Taras Mykhavko | Yaroslav Karpizin | ||
Vladyslav Zakharchenko | Ihor Snurnitsyn | ||
Vladyslav Dubinchak | Christian Mba | ||
Vladislav Blanuta | Andriy Korol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại