Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Denys Popov (Kiến tạo: Vasyl Burtnyk)
15 - Oleksandr Karavaev
25 - Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Oleksandr Karavaev)
32 - Vladyslav Kabayev
40 - Andriy Yarmolenko
49 - Valentyn Rubchynskyi (Thay: Vitaliy Buyalskyi)
76 - Eduardo Guerrero (Thay: Andriy Yarmolenko)
76 - Oleksandr Tymchyk (Thay: Oleksandr Karavaev)
78 - Taras Mykhavko (Thay: Kostyantyn Vivcharenko)
78 - Mykola Mykhaylenko (Thay: Volodymyr Brazhko)
86 - Eduardo Guerrero
90+1'
- Andrusw Araujo
58 - Oleksandr Kamenskyi (Thay: Bar Lin)
63 - Yaroslav Shevchenko (Thay: Andrusw Araujo)
63 - Volodymyr Vilivald
72 - Jhoel Maya (Thay: Carlos Paraco)
77 - Ante Bekavac (Thay: Yvan Dibango)
89 - Volodymyr Mulyk (Thay: Yegor Tverdokhlib)
89
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Diễn biến Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Eduardo Guerrero ghi bàn!
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.
Yvan Dibango rời sân và được thay thế bởi Ante Bekavac.
Volodymyr Brazhko rời sân và được thay thế bởi Mykola Mykhaylenko.
Kostyantyn Vivcharenko rời sân và được thay thế bởi Taras Mykhavko.
Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Tymchyk.
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Jhoel Maya.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Valentyn Rubchynskyi.
Thẻ vàng cho Volodymyr Vilivald.
Andrusw Araujo rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.
Thẻ vàng cho Andriy Yarmolenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Thẻ vàng cho Vladyslav Kabayev.
Oleksandr Karavaev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Yarmolenko đã ghi bàn!
V À A A O O O - Oleksandr Karavaev đã ghi bàn!
Vasyl Burtnyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Popov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Kryvbas
Dynamo Kyiv (4-1-2-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Aliou Thiare (66), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (6), Oleksandr Pikhalyonok (8), Vitaliy Buyalskiy (29), Vladyslav Kabaev (22), Andriy Yarmolenko (7), Shola Ogundana (16)
Kryvbas (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Yvan Dibango (55), Andrusw Araujo (27), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Bar Lin (18), Carlos Paraco (9), Gleiker Mendoza (7)
| Thay người | |||
| 76’ | Vitaliy Buyalskyi Valentyn Rubchynskyi | 63’ | Andrusw Araujo Yaroslav Shevchenko |
| 76’ | Andriy Yarmolenko Eduardo Guerrero | 63’ | Bar Lin Oleksandr Kamenskyi |
| 78’ | Oleksandr Karavaev Oleksandr Tymchyk | 77’ | Carlos Paraco Jhoel Maya |
| 78’ | Kostyantyn Vivcharenko Taras Mykhavko | 89’ | Yvan Dibango Ante Bekavac |
| 86’ | Volodymyr Brazhko Mykola Mykhailenko | 89’ | Yegor Tverdokhlib Volodymyr Mulyk |
| Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Morgun | Volodymyr Makhankov | ||
Denys Ignatenko | Bogdan Khoma | ||
Oleksandr Yatsyk | Ante Bekavac | ||
Vasyl Burtnyk | Yaroslav Shevchenko | ||
Valentyn Rubchynskyi | Jose Flores | ||
Oleksandr Tymchyk | Thiago Borges | ||
Taras Mykhavko | Oleksandr Kamenskyi | ||
Eduardo Guerrero | Carlos Rojas | ||
Vladislav Blanuta | Volodymyr Mulyk | ||
Mykola Mykhailenko | Noha Ndombasi | ||
Jhoel Maya | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | T T B H T |
| 2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 15 | 20 | H H H H T | |
| 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | T T T H T | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T H T T B | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | H B B B H | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | -4 | 13 | B H H T B | |
| 10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H T B H | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | B T B H B | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B H H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T B H | |
| 16 | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại