Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Serhiy Buletsa 1 | |
![]() Volodymyr Brazhko (Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak) 40 | |
![]() Bryan Castillo (Thay: Andriy Kulakov) 46 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Eduardo Guerrero) 46 | |
![]() Anton Bol (Thay: Tedi Cara) 46 | |
![]() (Pen) Oleksandr Pikhalyonok 63 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak) 63 | |
![]() Hussayn Touati (Thay: Denys Shostak) 74 | |
![]() Jhonnatan da Silva 76 | |
![]() Andriy Yarmolenko (Thay: Shola Ogundana) 77 | |
![]() Vitaliy Buyalskyi (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 77 | |
![]() Nazar Voloshyn 82 | |
![]() Jota (Thay: Mykola Ogarkov) 83 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Thay: Nazar Voloshyn) 85 | |
![]() Hussayn Touati 86 | |
![]() Jhonnatan da Silva 90+5' |
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs FC Olexandriya

Diễn biến Dynamo Kyiv vs FC Olexandriya

THẺ ĐỎ! - Jhonnatan da Silva nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A O O O - Hussayn Touati đã ghi bàn!
Nazar Voloshyn rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Yatsyk.
Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Jota.

Thẻ vàng cho Nazar Voloshyn.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Buyalskyi.
Shola Ogundana rời sân và được thay thế bởi Andriy Yarmolenko.

Thẻ vàng cho Jhonnatan da Silva.
Denys Shostak rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

V À A A O O O - Oleksandr Pikhalyonok từ Dynamo Kyiv đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Eduardo Guerrero rời sân và được thay thế bởi Vladislav Blanuta.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Anton Bol.
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Dubinchak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Volodymyr Brazhko đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Serhiy Buletsa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs FC Olexandriya
Dynamo Kyiv (4-1-4-1): Valentin Morgun (51), Oleksandr Karavaev (20), Kristian Bilovar (40), Taras Mykhavko (32), Vladyslav Dubinchak (44), Volodymyr Brazhko (6), Nazar Voloshyn (9), Oleksandr Pikhalyonok (8), Mykola Shaparenko (10), Shola Ogundana (16), Eduardo Guerrero (39)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Jocelin Behiratche (50), Mykola Oharkov (23), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Denys Shostak (71), Sergiy Buletsa (8), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)

Thay người | |||
46’ | Eduardo Guerrero Vladislav Blanuta | 46’ | Tedi Cara Anton Bol |
77’ | Shola Ogundana Andriy Yarmolenko | 46’ | Andriy Kulakov Bryan Castillo |
77’ | Oleksandr Pikhalyonok Vitaliy Buyalskiy | 63’ | Artem Kozak Jhonnatan da Silva |
85’ | Nazar Voloshyn Oleksandr Yatsyk | 74’ | Denys Shostak Hussayn Touati |
83’ | Mykola Ogarkov Jota |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruslan Neshcheret | Nazar Makarenko | ||
Denys Ignatenko | Artem Shulianskyi | ||
Kostiantyn Vivcharenko | Theo Ndicka | ||
Oleksandr Yatsyk | Jota | ||
Andriy Yarmolenko | Hussayn Touati | ||
Vasyl Burtnyk | Jhonnatan da Silva | ||
Valentyn Rubchynskyi | Mateus Amaral | ||
Vitaliy Buyalskiy | Yevheniy Smirniy | ||
Vladyslav Zakharchenko | Anton Bol | ||
Aliou Thiare | Nazar Prokopenko | ||
Vladislav Blanuta | Bryan Castillo | ||
Mykola Mykhailenko |
Nhận định Dynamo Kyiv vs FC Olexandriya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại