Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eduardo Guerrero (Thay: Andriy Yarmolenko)
34 - Vladyslav Dubinchak (Thay: Aliou Thiare)
46 - Shola Ogundana (Thay: Nazar Voloshyn)
65 - Mykola Shaparenko (Thay: Oleksandr Pikhalyonok)
65 - Vladyslav Kabayev
69 - Denys Popov
75 - Vladislav Blanuta (Thay: Vitaliy Buyalskyi)
81 - Taras Mykhavko
90+1'
- Yevgeniy Pastukh
45+1' - Shota Nonikashvili (Thay: Mark Assinor)
71 - Shota Nonikashvili
72 - Ajdi Dajko (Thay: Denys Kuzyk)
79 - Danylo Kravchuk (Thay: Prosper Obah)
84
Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Cherkasy
Diễn biến Dynamo Kyiv vs Cherkasy
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Taras Mykhavko.
Prosper Obah rời sân và được thay thế bởi Danylo Kravchuk.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Vladislav Blanuta.
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Ajdi Dajko.
Thẻ vàng cho Denys Popov.
Thẻ vàng cho Shota Nonikashvili.
Mark Assinor rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Thẻ vàng cho Vladyslav Kabayev.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Nazar Voloshyn rời sân và được thay thế bởi Shola Ogundana.
Aliou Thiare rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Dubinchak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Yevgeniy Pastukh đã ghi bàn!
V À A A A O O O LNZ Cherkasy ghi bàn.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Cherkasy
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Aliou Thiare (66), Taras Mykhavko (32), Oleksandr Pikhalyonok (8), Mykola Mykhailenko (91), Vladyslav Kabaev (22), Vitaliy Buyalskiy (29), Nazar Voloshyn (9), Andriy Yarmolenko (7)
Cherkasy (4-1-4-1): Aleksey Palamarchuk (12), Gennadiy Pasich (11), Nazariy Muravskyi (34), Oleh Horin (25), Alexander Drambayev (14), Artur Ryabov (16), Prosper Obah (8), Muharrem Jashari (10), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Kuzyk (17), Mark Osei Assinor (90)
| Thay người | |||
| 34’ | Andriy Yarmolenko Eduardo Guerrero | 71’ | Mark Assinor Shota Nonikashvili |
| 46’ | Aliou Thiare Vladyslav Dubinchak | 79’ | Denys Kuzyk Ajdi Dajko |
| 65’ | Oleksandr Pikhalyonok Mykola Shaparenko | 84’ | Prosper Obah Danylo Kravchuk |
| 65’ | Nazar Voloshyn Elijah Oluwashola Ogundana | ||
| 81’ | Vitaliy Buyalskyi Vladislav Blanuta | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Morgun | Dmitriy Ledviy | ||
Kostiantyn Vivcharenko | Kirill Samoylenko | ||
Oleksandr Yatsyk | Ajdi Dajko | ||
Mykola Shaparenko | Yaroslav Kysil | ||
Vasyl Burtnyk | Ivan Yermachkov | ||
Valentyn Rubchynskyi | Mark Podolyak | ||
Elijah Oluwashola Ogundana | Artur Avagimyan | ||
Angel Torres | Viacheslav Tankovskyi | ||
Oleksandr Tymchyk | Jewison Bennette | ||
Eduardo Guerrero | Danylo Kravchuk | ||
Vladyslav Dubinchak | Eynel Soares | ||
Vladislav Blanuta | Shota Nonikashvili | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 27 | B H T T T |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T T B T | |
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 23 | T H T H T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 12 | 20 | H H T B B | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | T T B H B | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B H H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | H H B H B | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | H H H T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B B T | |
| 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H B T B | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
| 14 | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | B H B H B | |
| 15 | 12 | 2 | 1 | 9 | -13 | 7 | T B H B B | |
| 16 | 12 | 1 | 3 | 8 | -19 | 6 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại