Thẻ vàng cho Timo Becker.
Trực tiếp kết quả Dynamo Dresden vs Schalke 04 hôm nay 31-08-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 31/8
Kết thúc



![]() Finn Porath 3 | |
![]() Felipe Sanchez (Thay: Hasan Kurucay) 46 | |
![]() Christopher Antwi-Adjei (Thay: Emil Hojlund) 46 | |
![]() Christopher Antwi-Adjej (Thay: Emil Hoejlund) 46 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Christoph Daferner) 65 | |
![]() Dominik Kother (Thay: Jonas Oehmichen) 65 | |
![]() Soufian El-Faouzi 66 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Soufian El-Faouzi) 70 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Finn Porath) 70 | |
![]() Felipe Sanchez 75 | |
![]() Max Grueger (Thay: Janik Bachmann) 76 | |
![]() Luca Herrmann (Thay: Niklas Hauptmann) 80 | |
![]() Tony Menzel (Thay: Jakob Lemmer) 80 | |
![]() Luca Herrmann 82 | |
![]() (Pen) Kenan Karaman 84 | |
![]() Aljaz Casar (Thay: Kofi Amoako) 86 | |
![]() Timo Becker 90+4' |
Thẻ vàng cho Timo Becker.
Kofi Amoako rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.
V À A A O O O - Kenan Karaman của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Luca Herrmann.
Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.
Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.
Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.
Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.
Soufian El-Faouzi rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.
Jonas Oehmichen rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Hasan Kurucay rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.
Emil Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Thẻ vàng cho Finn Porath.
Phát bóng biên cho Dresden.
Dresden có một quả phát bóng từ cầu môn.
Dynamo Dresden (4-2-3-1): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Lars Bunning (23), Sascha Risch (28), Kofi Amoako (6), Vinko Sapina (5), Jakob Lemmer (10), Niklas Hauptmann (27), Jonas Oehmichen (25), Christoph Daferner (33)
Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Finn Porath (27), Ron Schallenberg (6), Janik Bachmann (14), Vitalie Becker (33), Soufiane El-Faouzi (23), Kenan Karaman (19), Emil Højlund (15)
Thay người | |||
65’ | Jonas Oehmichen Dominik Kother | 46’ | Hasan Kurucay Felipe Sanchez |
65’ | Christoph Daferner Stefan Kutschke | 46’ | Emil Hoejlund Christopher Antwi-Adjei |
80’ | Niklas Hauptmann Luca Herrmann | 70’ | Finn Porath Adrian Gantenbein |
80’ | Jakob Lemmer Tony Menzel | 70’ | Soufian El-Faouzi Bryan Lasme |
86’ | Kofi Amoako Aljaz Casar | 76’ | Janik Bachmann Max Gruger |
Cầu thủ dự bị | |||
Lennart Grill | Justin Heekeren | ||
Claudio Kammerknecht | Felipe Sanchez | ||
Julian Andreas Pauli | Adrian Gantenbein | ||
Aljaz Casar | Anton Donkor | ||
Dominik Kother | Mertcan Ayhan | ||
Luca Herrmann | Mauro Zalazar | ||
Nils Froling | Christopher Antwi-Adjei | ||
Tony Menzel | Max Gruger | ||
Stefan Kutschke | Bryan Lasme |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |