Thứ Tư, 15/10/2025
Finn Porath
3
Felipe Sanchez (Thay: Hasan Kurucay)
46
Christopher Antwi-Adjei (Thay: Emil Hojlund)
46
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Emil Hoejlund)
46
Stefan Kutschke (Thay: Christoph Daferner)
65
Dominik Kother (Thay: Jonas Oehmichen)
65
Soufian El-Faouzi
66
Bryan Lasme (Thay: Soufian El-Faouzi)
70
Adrian Gantenbein (Thay: Finn Porath)
70
Felipe Sanchez
75
Max Grueger (Thay: Janik Bachmann)
76
Luca Herrmann (Thay: Niklas Hauptmann)
80
Tony Menzel (Thay: Jakob Lemmer)
80
Luca Herrmann
82
(Pen) Kenan Karaman
84
Aljaz Casar (Thay: Kofi Amoako)
86
Timo Becker
90+4'

Thống kê trận đấu Dynamo Dresden vs Schalke 04

số liệu thống kê
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
Schalke 04
Schalke 04
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
-1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dynamo Dresden vs Schalke 04

Tất cả (22)
90+4' Thẻ vàng cho Timo Becker.

Thẻ vàng cho Timo Becker.

86'

Kofi Amoako rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.

84' V À A A O O O - Kenan Karaman của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kenan Karaman của Schalke 04 thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Luca Herrmann.

Thẻ vàng cho Luca Herrmann.

80'

Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.

80'

Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Luca Herrmann.

76'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Max Grueger.

75' Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.

Thẻ vàng cho Felipe Sanchez.

70'

Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.

70'

Soufian El-Faouzi rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

66' Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.

Thẻ vàng cho Soufian El-Faouzi.

65'

Jonas Oehmichen rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.

65'

Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.

46'

Hasan Kurucay rời sân và được thay thế bởi Felipe Sanchez.

46'

Emil Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

3' Thẻ vàng cho Finn Porath.

Thẻ vàng cho Finn Porath.

1'

Phát bóng biên cho Dresden.

1'

Dresden có một quả phát bóng từ cầu môn.

Đội hình xuất phát Dynamo Dresden vs Schalke 04

Dynamo Dresden (4-2-3-1): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Lars Bunning (23), Sascha Risch (28), Kofi Amoako (6), Vinko Sapina (5), Jakob Lemmer (10), Niklas Hauptmann (27), Jonas Oehmichen (25), Christoph Daferner (33)

Schalke 04 (3-4-2-1): Loris Karius (1), Timo Becker (5), Nikola Katić (25), Hasan Kurucay (4), Finn Porath (27), Ron Schallenberg (6), Janik Bachmann (14), Vitalie Becker (33), Soufiane El-Faouzi (23), Kenan Karaman (19), Emil Højlund (15)

Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
4-2-3-1
1
Tim Schreiber
2
Konrad Faber
29
Lukas Boeder
23
Lars Bunning
28
Sascha Risch
6
Kofi Amoako
5
Vinko Sapina
10
Jakob Lemmer
27
Niklas Hauptmann
25
Jonas Oehmichen
33
Christoph Daferner
15
Emil Højlund
19
Kenan Karaman
23
Soufiane El-Faouzi
33
Vitalie Becker
14
Janik Bachmann
6
Ron Schallenberg
27
Finn Porath
4
Hasan Kurucay
25
Nikola Katić
5
Timo Becker
1
Loris Karius
Schalke 04
Schalke 04
3-4-2-1
Thay người
65’
Jonas Oehmichen
Dominik Kother
46’
Hasan Kurucay
Felipe Sanchez
65’
Christoph Daferner
Stefan Kutschke
46’
Emil Hoejlund
Christopher Antwi-Adjei
80’
Niklas Hauptmann
Luca Herrmann
70’
Finn Porath
Adrian Gantenbein
80’
Jakob Lemmer
Tony Menzel
70’
Soufian El-Faouzi
Bryan Lasme
86’
Kofi Amoako
Aljaz Casar
76’
Janik Bachmann
Max Gruger
Cầu thủ dự bị
Lennart Grill
Justin Heekeren
Claudio Kammerknecht
Felipe Sanchez
Julian Andreas Pauli
Adrian Gantenbein
Aljaz Casar
Anton Donkor
Dominik Kother
Mertcan Ayhan
Luca Herrmann
Mauro Zalazar
Nils Froling
Christopher Antwi-Adjei
Tony Menzel
Max Gruger
Stefan Kutschke
Bryan Lasme

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/10 - 2021
01/04 - 2022
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Dynamo Dresden

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
25/07 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow