Chủ Nhật, 19/10/2025
William Kokolo
9
(Pen) Benedikt Pichler
11
Daisuke Yokota
14
(og) Virgil Ghita
35
Nils Froeling (Kiến tạo: Christoph Daferner)
41
Noel Aseko-Nkili (Kiến tạo: Maurice Neubauer)
43
Luca Herrmann
45+5'
Husseyn Chakroun (Thay: Daisuke Yokota)
46
Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili)
46
Hayate Matsuda (Thay: William Kokolo)
46
Aljaz Casar (Thay: Nils Froeling)
46
Vinko Sapina
54
Christoph Daferner
57
Benjamin Kaellman (Thay: Benedikt Pichler)
57
Stefan Kutschke (Thay: Niklas Hauptmann)
70
Claudio Kammerknecht (Thay: Jakob Lemmer)
70
Lars Buenning (Thay: Christoph Daferner)
70
Kolja Oudenne (Thay: Boris Tomiak)
72
Konrad Faber
85
Tony Menzel (Thay: Julian Pauli)
86

Thống kê trận đấu Dynamo Dresden vs Hannover 96

số liệu thống kê
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
Hannover 96
Hannover 96
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dynamo Dresden vs Hannover 96

Tất cả (33)
86'

Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.

85' Thẻ vàng cho Konrad Faber.

Thẻ vàng cho Konrad Faber.

72'

Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.

70'

Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Lars Buenning.

70'

Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Claudio Kammerknecht.

70'

Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.

57'

Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.

57' Thẻ vàng cho Christoph Daferner.

Thẻ vàng cho Christoph Daferner.

54' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vinko Sapina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vinko Sapina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.

46'

William Kokolo rời sân và được thay thế bởi Hayate Matsuda.

46'

Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.

46'

Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Husseyn Chakroun.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Luca Herrmann.

Thẻ vàng cho Luca Herrmann.

43'

Maurice Neubauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A A O O O - Noel Aseko-Nkili đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Noel Aseko-Nkili đã ghi bàn!

41'

Christoph Daferner đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Nils Froeling đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nils Froeling đã ghi bàn!

35' BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đã đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đã đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Dynamo Dresden vs Hannover 96

Dynamo Dresden (4-3-3): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Julian Andreas Pauli (13), Sascha Risch (28), Niklas Hauptmann (27), Vinko Sapina (5), Luca Herrmann (8), Jakob Lemmer (10), Christoph Daferner (33), Nils Froling (16)

Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Maurice Neubauer (33), Noël Aséko Nkili (15), Enzo Leopold (8), William Kokolo (19), Daisuke Yokota (18), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)

Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
4-3-3
1
Tim Schreiber
2
Konrad Faber
29
Lukas Boeder
13
Julian Andreas Pauli
28
Sascha Risch
27
Niklas Hauptmann
5
Vinko Sapina
8
Luca Herrmann
10
Jakob Lemmer
33
Christoph Daferner
16
Nils Froling
10
Jannik Rochelt
11
Benedikt Pichler
18
Daisuke Yokota
19
William Kokolo
8
Enzo Leopold
15
Noël Aséko Nkili
33
Maurice Neubauer
5
Virgil Ghita
3
Boris Tomiak
20
Ime Okon
1
Nahuel Noll
Hannover 96
Hannover 96
3-4-3
Thay người
46’
Nils Froeling
Aljaz Casar
46’
William Kokolo
Hayate Matsuda
70’
Christoph Daferner
Lars Bunning
46’
Daisuke Yokota
Husseyn Chakroun
70’
Jakob Lemmer
Claudio Kammerknecht
46’
Noel Aseko-Nkili
Waniss Taibi
70’
Niklas Hauptmann
Stefan Kutschke
57’
Benedikt Pichler
Benjamin Kallman
86’
Julian Pauli
Tony Menzel
72’
Boris Tomiak
Kolja Oudenne
Cầu thủ dự bị
Daniel Mesenhöler
Leo Weinkauf
Lennart Grill
Hendry Blank
Lars Bunning
Hayate Matsuda
Claudio Kammerknecht
Maik Nawrocki
Tony Menzel
Kolja Oudenne
Dominik Kother
Husseyn Chakroun
Aljaz Casar
Waniss Taibi
Stefan Kutschke
Franz Roggow
Vincent Vermeij
Benjamin Kallman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
15/08 - 2021
23/01 - 2022
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Dynamo Dresden

Hạng 2 Đức
18/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Hannover 96

Hạng 2 Đức
17/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Hạng 2 Đức
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 049702821B T T T T
2PaderbornPaderborn9621720T T T T T
3ElversbergElversberg86111019T H T T T
4KaiserslauternKaiserslautern9603718T T B T T
5DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
6Hannover 96Hannover 969522217B H T H B
7Karlsruher SCKarlsruher SC9432115T B T H B
8BerlinBerlin9324111T B T T B
9Preussen MuensterPreussen Muenster9324-211B B T B H
10Arminia BielefeldArminia Bielefeld9315110T B B B B
11Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig9315-610B B B B T
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf9315-810T B T B B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden9144-47H H B H H
161. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
17VfL BochumVfL Bochum9207-66B B B B T
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow