Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.
Trực tiếp kết quả Dynamo Dresden vs Hannover 96 hôm nay 21-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 21/9
Kết thúc



![]() William Kokolo 9 | |
![]() (Pen) Benedikt Pichler 11 | |
![]() Daisuke Yokota 14 | |
![]() (og) Virgil Ghita 35 | |
![]() Nils Froeling (Kiến tạo: Christoph Daferner) 41 | |
![]() Noel Aseko-Nkili (Kiến tạo: Maurice Neubauer) 43 | |
![]() Luca Herrmann 45+5' | |
![]() Husseyn Chakroun (Thay: Daisuke Yokota) 46 | |
![]() Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili) 46 | |
![]() Hayate Matsuda (Thay: William Kokolo) 46 | |
![]() Aljaz Casar (Thay: Nils Froeling) 46 | |
![]() Vinko Sapina 54 | |
![]() Christoph Daferner 57 | |
![]() Benjamin Kaellman (Thay: Benedikt Pichler) 57 | |
![]() Stefan Kutschke (Thay: Niklas Hauptmann) 70 | |
![]() Claudio Kammerknecht (Thay: Jakob Lemmer) 70 | |
![]() Lars Buenning (Thay: Christoph Daferner) 70 | |
![]() Kolja Oudenne (Thay: Boris Tomiak) 72 | |
![]() Konrad Faber 85 | |
![]() Tony Menzel (Thay: Julian Pauli) 86 |
Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.
Thẻ vàng cho Konrad Faber.
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Lars Buenning.
Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Claudio Kammerknecht.
Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.
Thẻ vàng cho Christoph Daferner.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vinko Sapina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.
William Kokolo rời sân và được thay thế bởi Hayate Matsuda.
Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Husseyn Chakroun.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luca Herrmann.
Maurice Neubauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Noel Aseko-Nkili đã ghi bàn!
Christoph Daferner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nils Froeling đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đã đưa bóng vào lưới nhà!
Dynamo Dresden (4-3-3): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Julian Andreas Pauli (13), Sascha Risch (28), Niklas Hauptmann (27), Vinko Sapina (5), Luca Herrmann (8), Jakob Lemmer (10), Christoph Daferner (33), Nils Froling (16)
Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Maurice Neubauer (33), Noël Aséko Nkili (15), Enzo Leopold (8), William Kokolo (19), Daisuke Yokota (18), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)
Thay người | |||
46’ | Nils Froeling Aljaz Casar | 46’ | William Kokolo Hayate Matsuda |
70’ | Christoph Daferner Lars Bunning | 46’ | Daisuke Yokota Husseyn Chakroun |
70’ | Jakob Lemmer Claudio Kammerknecht | 46’ | Noel Aseko-Nkili Waniss Taibi |
70’ | Niklas Hauptmann Stefan Kutschke | 57’ | Benedikt Pichler Benjamin Kallman |
86’ | Julian Pauli Tony Menzel | 72’ | Boris Tomiak Kolja Oudenne |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Mesenhöler | Leo Weinkauf | ||
Lennart Grill | Hendry Blank | ||
Lars Bunning | Hayate Matsuda | ||
Claudio Kammerknecht | Maik Nawrocki | ||
Tony Menzel | Kolja Oudenne | ||
Dominik Kother | Husseyn Chakroun | ||
Aljaz Casar | Waniss Taibi | ||
Stefan Kutschke | Franz Roggow | ||
Vincent Vermeij | Benjamin Kallman |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 18 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T B T T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B B B B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H H B H H |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
17 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B B B B T |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |