Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Tony Menzel.
- (og) Virgil Ghita
35 - Nils Froeling (Kiến tạo: Christoph Daferner)
41 - Luca Herrmann
45+5' - Aljaz Casar (Thay: Nils Froeling)
46 - Vinko Sapina
54 - Christoph Daferner
57 - Stefan Kutschke (Thay: Niklas Hauptmann)
70 - Claudio Kammerknecht (Thay: Jakob Lemmer)
70 - Lars Buenning (Thay: Christoph Daferner)
70 - Konrad Faber
85 - Tony Menzel (Thay: Julian Pauli)
86
- William Kokolo
9 - (Pen) Benedikt Pichler
11 - Daisuke Yokota
14 - Noel Aseko-Nkili (Kiến tạo: Maurice Neubauer)
43 - Husseyn Chakroun (Thay: Daisuke Yokota)
46 - Waniss Taibi (Thay: Noel Aseko-Nkili)
46 - Hayate Matsuda (Thay: William Kokolo)
46 - Benjamin Kaellman (Thay: Benedikt Pichler)
57 - Kolja Oudenne (Thay: Boris Tomiak)
72
Thống kê trận đấu Dynamo Dresden vs Hannover 96
Diễn biến Dynamo Dresden vs Hannover 96
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Konrad Faber.
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Kolja Oudenne.
Christoph Daferner rời sân và được thay thế bởi Lars Buenning.
Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Claudio Kammerknecht.
Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Stefan Kutschke.
Benedikt Pichler rời sân và được thay thế bởi Benjamin Kaellman.
Thẻ vàng cho Christoph Daferner.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vinko Sapina nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nils Froeling rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.
William Kokolo rời sân và được thay thế bởi Hayate Matsuda.
Noel Aseko-Nkili rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Husseyn Chakroun.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luca Herrmann.
Maurice Neubauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Noel Aseko-Nkili đã ghi bàn!
Christoph Daferner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nils Froeling đã ghi bàn!
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Virgil Ghita đã đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Daisuke Yokota.
V À A A O O O - Benedikt Pichler từ Hannover 96 thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho William Kokolo.
Phạt góc cho Hannover.
Max Burda ra hiệu cho một quả ném biên cho Dresden, gần khu vực của Hannover.
Dresden được Max Burda cho hưởng một quả phạt góc.
Max Burda ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Dresden.
Hannover được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Dresden ở phần sân của Hannover.
Ném biên cho Dresden.
Ném biên cho Hannover ở phần sân của Dresden.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dynamo Dresden vs Hannover 96
Dynamo Dresden (4-3-3): Tim Schreiber (1), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Julian Andreas Pauli (13), Sascha Risch (28), Niklas Hauptmann (27), Vinko Sapina (5), Luca Herrmann (8), Jakob Lemmer (10), Christoph Daferner (33), Nils Froling (16)
Hannover 96 (3-4-3): Nahuel Noll (1), Ime Okon (20), Boris Tomiak (3), Virgil Ghita (5), Maurice Neubauer (33), Noël Aséko Nkili (15), Enzo Leopold (8), William Kokolo (19), Daisuke Yokota (18), Benedikt Pichler (11), Jannik Rochelt (10)
Thay người | |||
46’ | Nils Froeling Aljaz Casar | 46’ | William Kokolo Hayate Matsuda |
70’ | Christoph Daferner Lars Bunning | 46’ | Daisuke Yokota Husseyn Chakroun |
70’ | Jakob Lemmer Claudio Kammerknecht | 46’ | Noel Aseko-Nkili Waniss Taibi |
70’ | Niklas Hauptmann Stefan Kutschke | 57’ | Benedikt Pichler Benjamin Kallman |
86’ | Julian Pauli Tony Menzel | 72’ | Boris Tomiak Kolja Oudenne |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Mesenhöler | Leo Weinkauf | ||
Lennart Grill | Hendry Blank | ||
Lars Bunning | Hayate Matsuda | ||
Claudio Kammerknecht | Maik Nawrocki | ||
Tony Menzel | Kolja Oudenne | ||
Dominik Kother | Husseyn Chakroun | ||
Aljaz Casar | Waniss Taibi | ||
Stefan Kutschke | Franz Roggow | ||
Vincent Vermeij | Benjamin Kallman |
Nhận định Dynamo Dresden vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dynamo Dresden
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 | H T T T T |
2 | | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
4 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 18 | T T T H H |
5 | | 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 18 | T T B T T |
6 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
7 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H B |
8 | | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T B T T B |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | T T B H H |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
11 | | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B B B B |
12 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
13 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
14 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B T B H B |
15 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B T B T H |
16 | | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H H B H H |
17 | | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B B B B T |
18 | | 9 | 1 | 1 | 7 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại