![]() Letsie Koapeng 42 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Wayde Lekay) 46 | |
![]() Aphiwe Baliti (Thay: Neo Rapoo) 46 | |
![]() Bokang Mokwena 52 | |
![]() Joslin Kamatuka (Thay: Letsie Koapeng) 68 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Samkelo Maseko) 68 | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Tebogo Potsane) 71 | |
![]() Siyabonga Ndebele (Thay: Buhle Mkhwanazi) 71 | |
![]() Ghampani Lungu (Thay: Christian Saile Basomboli) 71 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Trevor Mokwena) 81 | |
![]() Athini Jodwana (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 88 |
Thống kê trận đấu Durban City F.C vs Siwelele F.C.
số liệu thống kê

Durban City F.C

Siwelele F.C.
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Durban City F.C vs Siwelele F.C.
Durban City F.C: Darren Keet (1), Fezile Gcaba (4), Mfanafuthi Mkhize (30), Katlego Jackson Maphathe (99), Kyle Jurgens (17), Terrence Mashego (23), Moegammad Haashim Domingo (7), Thabo Nodada (26), Samkelo Maseko (10), Letsie Koapeng (19), Trevor Mokwena (15)
Siwelele F.C.: Ricardo Goss (13), Pogiso Sanoka (4), Buhle Mkhwanazi (35), Neo Rapoo (3), Yandisa Mfolozi (22), Maliele Vincent Pule (10), Grant Margeman (23), Katlego Relebogile Mokhuoane (15), Tebogo Potsane (16), Wayde Lekay (19), Christian Saile Basomboli (11)
Thay người | |||
68’ | Letsie Koapeng Joslin Kamatuka | 46’ | Neo Rapoo Aphiwe Baliti |
68’ | Samkelo Maseko Saziso Magawana | 46’ | Wayde Lekay Siviwe Magidigidi |
81’ | Trevor Mokwena Taahir Goedeman | 71’ | Buhle Mkhwanazi Siyabonga Ndebele |
88’ | Moegammad Haashim Domingo Athini Jodwana | 71’ | Christian Saile Basomboli Ghampani Lungu |
71’ | Tebogo Potsane Siphelele Luthuli |
Cầu thủ dự bị | |||
Taahir Goedeman | Siyabonga Ndebele | ||
Brooklyn Poggenpoel | Thabang Tumelo Mahlangu | ||
Ayanda Bruce Mtshali | Samukelo Xulu | ||
Joslin Kamatuka | Aphiwe Baliti | ||
Saziso Magawana | Ghampani Lungu | ||
Tshanini Falakhe | Siviwe Magidigidi | ||
Liam De Kock | Gape Moralo | ||
Jean Lubumba | Siphelele Luthuli | ||
Athini Jodwana | Lyle Lakay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Durban City F.C
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Siwelele F.C.
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại