![]() Kyle Jurgens 10 | |
![]() Wonderboy Makhubu 29 | |
![]() Nkanyiso Zungu (Thay: Tlou Tholang Masegela) 39 | |
![]() Saziso Magawana (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 46 | |
![]() Samkelo Maseko 50 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Joslin Kamatuka) 70 | |
![]() Abbey Junior Seseane (Thay: Delano Abrahams) 70 | |
![]() Kabelo Mahlasela (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 76 | |
![]() Vincent Mashego (Thay: Kgomotso Mosadi) 76 | |
![]() Saziso Magawana 77 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Trevor Mokwena) 81 | |
![]() Letsie Koapeng 88 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Siphamandla Ncanana) 90 | |
![]() Liam De Kock (Thay: Athini Jodwana) 90 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Siphamandla Ncanana) 93 | |
![]() Liam De Kock (Thay: Athini Jodwana) 93 |
Thống kê trận đấu Durban City F.C vs Magesi FC
số liệu thống kê

Durban City F.C

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Durban City F.C vs Magesi FC
Durban City F.C: Darren Keet (1), Kyle Jurgens (17), Terrence Mashego (23), Fezile Gcaba (4), Mfanafuthi Mkhize (30), Siphamandla Ncanana (5), Joslin Kamatuka (14), Moegammad Haashim Domingo (7), Athini Jodwana (8), Trevor Mokwena (15), Samkelo Maseko (10)
Magesi FC: Elvis Chipezeze (1), Mzwandile Buthelezi (3), Lehlegonolo Mokone (34), Lehlohonolo Mtshali (26), Tlou Tholang Masegela (15), Kgomotso Mosadi (40), Motsie Matima (35), Wonderboy Makhubu (41), Thabang Sibanyoni (37), Delano Abrahams (25), Tshepo Mashigo (2)
Thay người | |||
46’ | Moegammad Haashim Domingo Saziso Magawana | 39’ | Tlou Tholang Masegela Nkanyiso Zungu |
70’ | Joslin Kamatuka Letsie Koapeng | 70’ | Delano Abrahams Abbey Junior Seseane |
81’ | Trevor Mokwena Thabo Nodada | 76’ | Kgomotso Mosadi Vincent Mashego |
90’ | Siphamandla Ncanana Brooklyn Poggenpoel | 76’ | Lehlohonolo Mtshali Kabelo Mahlasela |
90’ | Athini Jodwana Liam De Kock |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayanda Bruce Mtshali | Reagan Claude Van der Ross | ||
Brooklyn Poggenpoel | Edmore Chirambadare | ||
Katlego Jackson Maphathe | Bafedile Baloyi | ||
Thabo Nodada | Mbali Tshabalala | ||
Saziso Magawana | Tshepo Kakora | ||
Taahir Goedeman | Nkanyiso Zungu | ||
Letsie Koapeng | Vincent Mashego | ||
Liam De Kock | Kabelo Mahlasela | ||
Jean Lubumba | Abbey Junior Seseane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Durban City F.C
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại