Lucas Maronnier rời sân và được thay thế bởi Yvann Titi.
- Enzo Bardeli (Kiến tạo: Gessime Yassine)
55 - Aristide Zossou (Kiến tạo: Enzo Bardeli)
63 - Thomas Robinet (Thay: Aboubakary Kante)
64 - Alex Daho (Thay: Aristide Zossou)
78 - Pape Diong (Thay: Gessime Yassine)
78 - Opa Sangante (Thay: Felipe Abner)
78 - Marcos Lavin
84 - Lenny Dziki Loussilaho (Thay: Enzo Bardeli)
88
- Mathys Detourbet (Thay: Mounaim El Idrissy)
68 - Anis Ouzenadji (Thay: Ismael Boura)
79 - Amadou Diakite (Thay: Martin Adeline)
79 - Nicolas Lemaitre
84 - Yvann Titi (Thay: Lucas Maronnier)
88
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Troyes
Diễn biến Dunkerque vs Troyes
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Lenny Dziki Loussilaho.
Thẻ vàng cho Nicolas Lemaitre.
Thẻ vàng cho Marcos Lavin.
Martin Adeline rời sân và được thay thế bởi Amadou Diakite.
Ismael Boura rời sân và được thay thế bởi Anis Ouzenadji.
Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Opa Sangante.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Pape Diong.
Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Thomas Robinet.
Enzo Bardeli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aristide Zossou đã ghi bàn!
Gessime Yassine đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Enzo Bardeli đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Troyes
Dunkerque (4-1-4-1): Marcos Lavin Rodriguez (1), Alec Georgen (2), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Felipe Abner (30), Eguaras (16), Gessime Yassine (80), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Aboubakary Kante (19)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Lucas Maronnier (2), Adrien Monfray (6), Paolo Gozzi (25), Ismael Boura (14), Mouhamed Diop (8), Merwan Ifnaoui (10), Martin Adeline (5), Antoine Mille (17), Jaures Assoumou (15), Mounaim El Idrissy (9)
Thay người | |||
64’ | Aboubakary Kante Thomas Robinet | 68’ | Mounaim El Idrissy Mathys Detourbet |
78’ | Felipe Abner Opa Sangante | 79’ | Ismael Boura Anis Ouzenadji |
78’ | Gessime Yassine Pape Diong | 79’ | Martin Adeline Amadou Diakite |
78’ | Aristide Zossou Alex Daho | 88’ | Lucas Maronnier Yvann Titi |
88’ | Enzo Bardeli Lenny Dziki Loussilaho |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Niflore | Hillel Konate | ||
Opa Sangante | Yvann Titi | ||
Lenny Dziki Loussilaho | Anis Ouzenadji | ||
Pape Diong | Roman Murcy | ||
Alex Daho | Xavier Chavalerin | ||
Zaid Seha | Mathys Detourbet | ||
Thomas Robinet | Amadou Diakite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H | |
5 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H | |
8 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H | |
12 | | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T | |
17 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại