Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Dylan Durivaux
9 - Alec Georgen
52 - Anto Sekongo (Kiến tạo: Geoffrey Kondo)
61 - Marco Essimi (Kiến tạo: Geoffrey Kondo)
66 - Felipe Abner (Thay: Aristide Zossou)
72 - Gessime Yassine (Thay: Marco Essimi)
72 - Allan Linguet (Thay: Enzo Bardeli)
79 - Aboubakary Kante (Thay: Thomas Robinet)
79 - Alex Daho (Thay: Alec Georgen)
79
- Giovanni Haag
16 - Bradley Danger
53 - Saif-Eddine Khaoui (Thay: Dembo Sylla)
62 - Damien Durand (Thay: Hacene Benali)
62 - Guillaume Trani (Thay: Ryad Hachem)
69 - Josue Escartin (Thay: Bradley Danger)
74 - Joachim Kayi Sanda (Thay: Pierre Lemonnier)
74 - Josue Escartin
76 - Matthieu Huard
90+1'
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Red Star
Diễn biến Dunkerque vs Red Star
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Matthieu Huard.
Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Thomas Robinet rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Allan Linguet.
Thẻ vàng cho Josue Escartin.
Thẻ vàng cho [player1].
Pierre Lemonnier rời sân và được thay thế bởi Joachim Kayi Sanda.
Pierre Lemonnier rời sân và được thay thế bởi Joachim Kayi Sanda.
Bradley Danger rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.
Ryad Hachem rời sân và được thay thế bởi Guillaume Trani.
Geoffrey Kondo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Essimi đã ghi bàn!
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Damien Durand.
Dembo Sylla rời sân và được thay thế bởi Saif-Eddine Khaoui.
Geoffrey Kondo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anto Sekongo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bradley Danger.
Thẻ vàng cho Alec Georgen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Giovanni Haag.
V À A A O O O - Aristide Zossou đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Red Star
Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)
Red Star (3-1-4-2): Gaetan Poussin (16), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Bradley Danger (27), Giovanni Haag (81), Dembo Sylla (22), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Matthieu Huard (3), Kévin Cabral (91), Hacene Benali (29)
| Thay người | |||
| 72’ | Aristide Zossou Felipe Abner | 62’ | Hacene Benali Damien Durand |
| 72’ | Marco Essimi Gessime Yassine | 62’ | Dembo Sylla Saif-Eddine Khaoui |
| 79’ | Enzo Bardeli Allan Linguet | 69’ | Ryad Hachem Guillaume Trani |
| 79’ | Thomas Robinet Aboubakary Kante | 74’ | Bradley Danger Josue Escartin |
| 79’ | Alec Georgen Alex Daho | 74’ | Pierre Lemonnier Joachim Kayi Sanda |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Lavin Rodriguez | Quentin Beunardeau | ||
Allan Linguet | Damien Durand | ||
Felipe Abner | Josue Escartin | ||
Aboubakary Kante | Jovany Ikanga | ||
Alex Daho | Joachim Kayi Sanda | ||
Malick Diop | Saif-Eddine Khaoui | ||
Gessime Yassine | Guillaume Trani | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Red Star
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại