Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lamine Diaby-Fadiga 10 | |
Yohan Demoncy (Thay: Lohann Doucet) 41 | |
Armand Gnanduillet (Thay: Amadou Ba-Sy) 46 | |
Remy Boissier 46 | |
Angel Orelien (Thay: Benjaloud Youssouf) 46 | |
Pierre-Yves Hamel (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 59 | |
Sofiane Alakouch (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 64 | |
Armand Gnanduillet (Kiến tạo: Enzo Bardeli) 72 | |
Samy Baghdadi (Thay: Remy Boissier) 73 | |
Pierre-Yves Hamel (Kiến tạo: Ilan Kebbal) 77 | |
Tidiane Keita (Thay: Julien Anziani) 83 | |
Tidiane Keita 84 | |
Mohamed Toure (Thay: Ilan Kebbal) 90 |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Paris FC


Diễn biến Dunkerque vs Paris FC
Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Mohamed Toure.
Thẻ vàng dành cho Tidiane Keita.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
Ilan Kebbal đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Pierre-Yves Hamel đã trúng mục tiêu!
Remy Boissier rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.
Enzo Bardeli đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Armand Gnanduillet đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ilan Kebbal đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Sofiane Alakouch đã trúng mục tiêu!
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.
Thẻ vàng dành cho Remy Boissier.
Benjaloud Youssouf rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.
Amadou Ba-Sy rời sân và được thay thế bởi Armand Gnanduillet.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Lohann Doucet sắp ra sân và được thay thế bởi Yohan Demoncy.
G O O O A A A L - Lamine Diaby-Fadiga đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Lamine Diaby-Fadiga đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Paris FC
Dunkerque (4-2-3-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Demba Thiam (28), Julien Anziani (10), Remy Boissier (5), Rayan Ghrieb (27), Enzo Bardeli (20), Benjaloud Youssouf (19), Amadou Ba-Sy (11)
Paris FC (4-3-3): Obed Nkambadio (16), Sofiane Alakouch (22), Yoan Kore (25), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Adama Camara (17), Cyril Mandouki (14), Lohann Doucet (18), Ilan Kebbal (10), Mohamed Lamine Diaby (9), Josias Tusevo Lukembila (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Benjaloud Youssouf Angel Orelien | 41’ | Lohann Doucet Yohan Demoncy |
| 46’ | Amadou Ba-Sy Armand Gnanduillet | 59’ | Lamine Diaby-Fadiga Pierre-Yves Hamel |
| 73’ | Remy Boissier Samy Baghdadi | 90’ | Ilan Kebbal Mohamed Toure |
| 83’ | Julien Anziani Tidiane Keita | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Gambor | Alimami Gory | ||
Elhadj Bah | Julien Lopez | ||
Tidiane Keita | Gabriel Oualengbe | ||
Angel Orelien | Yohan Demoncy | ||
Samy Baghdadi | Ivan Filipovic | ||
Lucas Lavallée | Pierre-Yves Hamel | ||
Armand Gnanduillet | Mohamed Toure | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch