Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Vincent Burlet 25 | |
Gessime Yassine 26 | |
Allan Linguet 50 | |
Thomas Robinet (Kiến tạo: Gessime Yassine) 59 | |
Aristide Zossou (Thay: Marco Essimi) 60 | |
Souleymane Keita (Thay: Aurelien Platret) 70 | |
Julien Boyer (Thay: Vincent Burlet) 70 | |
Anto Sekongo 72 | |
Victor Mayela (Thay: Allan Linguet) 73 | |
Alex Daho (Thay: Thomas Robinet) 73 | |
Florian Boulet (Thay: Corentin Fatou) 73 | |
Aristide Zossou 85 | |
Luka Boiteau (Thay: Noah Fatar) 86 | |
Adrien Pinot (Thay: Exauce Mpembele) 86 | |
Alex Daho 90 | |
Inigo Eguaras (Thay: Gessime Yassine) 90 | |
Joffrey Bultel (Kiến tạo: Julien Boyer) 90+5' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Boulogne


Diễn biến Dunkerque vs Boulogne
Julien Boyer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joffrey Bultel đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Inigo Eguaras.
Thẻ vàng cho Alex Daho.
Exauce Mpembele rời sân và được thay thế bởi Adrien Pinot.
Noah Fatar rời sân và được thay thế bởi Luka Boiteau.
Thẻ vàng cho Aristide Zossou.
Corentin Fatou rời sân và được thay thế bởi Florian Boulet.
Thomas Robinet rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Allan Linguet rời sân và được thay thế bởi Victor Mayela.
Thẻ vàng cho Anto Sekongo.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Vincent Burlet rời sân và được thay thế bởi Julien Boyer.
Aurelien Platret rời sân và được thay thế bởi Souleymane Keita.
Gessime Yassine đã kiến tạo cho bàn thắng.
Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Aristide Zossou.
V À A A O O O - Thomas Robinet đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Allan Linguet.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Boulogne
Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Allan Linguet (27), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Thomas Robinet (9)
Boulogne (4-4-2): Ibrahim Kone (16), Demba Thiam (18), Vincent Burlet (3), Nathan Zohore (5), Siad Gourville (25), Aurelien Platret (21), Joffrey Bultel (14), Nolan Binet (19), Exaucé Mpembele Boula (27), Noah Fatar (23), Corentin Fatou (17)


| Thay người | |||
| 60’ | Marco Essimi Aristide Zossou | 70’ | Vincent Burlet Julien Boyer |
| 73’ | Allan Linguet Victor Mayela | 70’ | Aurelien Platret Souleymane Keita |
| 73’ | Thomas Robinet Alex Daho | 73’ | Corentin Fatou Florian Boulet |
| 90’ | Gessime Yassine Eguaras | 86’ | Noah Fatar Luka Boiteau |
| 86’ | Exauce Mpembele Adrien Pinot | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Lavin Rodriguez | Azamat Uriev | ||
Lenny Dziki Loussilaho | Julien Boyer | ||
Victor Mayela | Herve Toure | ||
Eguaras | Souleymane Keita | ||
Alex Daho | Luka Boiteau | ||
Aristide Zossou | Florian Boulet | ||
Zaid Seha | Adrien Pinot | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Boulogne
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T | |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T | |
| 5 | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T | |
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B | |
| 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch