![]() Andrew Mitchell 53 | |
![]() Leonel Alves 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Portadown
VĐQG Bắc Ireland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T H T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | T T T T T |
3 | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 19 | T T T B T | |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | T H B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B B T H B | |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T T T B B |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B B | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B T B H T |
9 | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T B T B | |
10 | 9 | 3 | 0 | 6 | -9 | 9 | B T B T T | |
11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -11 | 9 | T B B B T | |
12 | 9 | 0 | 0 | 9 | -15 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại