Barney Stewart (Kiến tạo: Matty Todd) 8 | |
Charlie Gilmour 29 | |
Reece McAlear 30 | |
Liam Smith (Kiến tạo: Reece McAlear) 66 | |
Chris Hamilton (Thay: Alfons Amade) 67 | |
Sven Sprangler (Thay: Kai Fotheringham) 72 | |
Keith Bray (Thay: Barney Stewart) 75 | |
Tashan Oakley-Boothe (Thay: Charlie Gilmour) 75 | |
Rory MacLeod (Thay: Jefferson Caceres) 75 | |
Chris Hamilton 77 | |
Jason Holt 79 | |
Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 81 | |
Cheick Diabate 84 | |
Samuel Stanton (Thay: Reece McAlear) 89 | |
Matty Foulds (Thay: Jamie Gullan) 89 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Tashan Oakley-Boothe) 90 | |
Andy Tod 90+1' |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

St. Johnstone
36 Kiểm soát bóng 64
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs St. Johnstone
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Billy Terrell (40), Nurudeen Abdulai (18), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), John Tod (31), Matty Todd (10), Charlie Gilmour (8), Alfons Amade (14), Robbie Fraser (47), Andrew Tod (26), Jefferson Caceres (12), Barney Stewart (19)
St. Johnstone (4-3-3): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Jonathan Svedberg (8), Cheick Diabaté (3), Morgan Boyes (4), Jack Baird (15), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Jamie Gullan (10), Adama Sidibeh (9), Kai Fotheringham (21)

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
40
Billy Terrell
18
Nurudeen Abdulai
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
31
John Tod
10
Matty Todd
8
Charlie Gilmour
14
Alfons Amade
47
Robbie Fraser
26
Andrew Tod
12
Jefferson Caceres
19
Barney Stewart
21
Kai Fotheringham
9
Adama Sidibeh
10
Jamie Gullan
42
Reece McAlear
7
Jason Holt
15
Jack Baird
4
Morgan Boyes
3
Cheick Diabaté
8
Jonathan Svedberg
33
Liam Smith
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-3-3
| Thay người | |||
| 67’ | Alfons Amade Chris Hamilton | 72’ | Kai Fotheringham Sven Sprangler |
| 75’ | Jefferson Caceres Rory MacLeod | 81’ | Adama Sidibeh Uche Ikpeazu |
| 75’ | Barney Stewart Keith Bray | 89’ | Reece McAlear Samuel Stanton |
| 75’ | Kane Ritchie-Hosler Tashan Oakley-Boothe | 89’ | Jamie Gullan Matty Foulds |
| 90’ | Tashan Oakley-Boothe Kane Ritchie-Hosler | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Kyle Thomson | ||
Mason Munn | Reghan Tumilty | ||
Chris Hamilton | Samuel Stanton | ||
Ewan Otoo | Matty Foulds | ||
Kane Ritchie-Hosler | Uche Ikpeazu | ||
Sam Fisher | Sven Sprangler | ||
Rory MacLeod | Adam Forrester | ||
Keith Bray | Jannik Wanner | ||
Tashan Oakley-Boothe | Franciszek Franczak | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H B T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T T B T B | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T T B T H | |
| 5 | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 | B B T H B | |
| 7 | 14 | 2 | 9 | 3 | -4 | 15 | H B B H T | |
| 8 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | B H H B T | |
| 9 | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | H B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch