![]() Barney Stewart (Kiến tạo: Jeremiah Chilokoa-Mullen) 19 | |
![]() Rory MacLeod 27 | |
![]() Scott Brown 44 | |
![]() Nurudeen Abdulai 48 | |
![]() Ewan Otoo (Thay: Rory MacLeod) 60 | |
![]() Ross Matthews 61 | |
![]() Darragh O'Connor 64 | |
![]() Chris Hamilton 64 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Ross Matthews) 65 | |
![]() Matty Todd (Thay: Keith Bray) 69 | |
![]() Christopher Kane (Thay: Barney Stewart) 69 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Jai Rowe) 75 | |
![]() Callum Smith (Thay: Jack Hamilton) 75 | |
![]() Christopher Kane 79 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler (Thay: Shea Kearney) 87 | |
![]() Alfons Amade (Thay: Chris Hamilton) 87 | |
![]() Charlie Gilmour 90+1' |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Raith Rovers
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Dunfermline Athletic (3-4-2-1): Billy Terrell (40), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Chris Hamilton (5), Nurudeen Abdulai (18), Shea Kearney (11), Charlie Gilmour (8), Keith Bray (22), Robbie Fraser (47), Rory MacLeod (16), Andrew Tod (26), Barney Stewart (19)
Raith Rovers (3-5-1-1): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Jai Rowe (2), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Lewis Stevenson (26), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9)

Dunfermline Athletic
3-4-2-1
40
Billy Terrell
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
5
Chris Hamilton
18
Nurudeen Abdulai
11
Shea Kearney
8
Charlie Gilmour
22
Keith Bray
47
Robbie Fraser
16
Rory MacLeod
26
Andrew Tod
19
Barney Stewart
9
Jack Hamilton
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
21
Shaun Byrne
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
2
Jai Rowe
4
Paul Hanlon
6
Darragh O'Connor
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
3-5-1-1
Thay người | |||
60’ | Rory MacLeod Ewan Otoo | 65’ | Ross Matthews Paul McMullan |
69’ | Keith Bray Matty Todd | 75’ | Jack Hamilton Callum Smith |
69’ | Barney Stewart Chris Kane | 75’ | Jai Rowe Josh Mullin |
87’ | Shea Kearney Kane Ritchie-Hosler | ||
87’ | Chris Hamilton Alfons Amade |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Munn | Aidan Glavin | ||
Ewan Otoo | Ewan Wilson | ||
Kane Ritchie-Hosler | Callum Fordyce | ||
Matty Todd | Callum Smith | ||
Alfons Amade | Josh Mullin | ||
Chris Kane | Paul McMullan | ||
John Tod | Joshua Gentles | ||
Lucas Fyfe | Kai Montagu | ||
Tashan Oakley-Boothe | Paul Nsio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại