![]() Grant Savoury (Thay: Roddy MacGregor) 29 | |
![]() Louis Longridge 35 | |
![]() Rocco Friel (Thay: Matthew Shiels) 38 | |
![]() Ricky Waugh (Thay: Louis Longridge) 46 | |
![]() Shea Kearney 56 | |
![]() Kane Ritchie-Hosler (Thay: Keith Bray) 65 | |
![]() Barney Stewart (Thay: Rory MacLeod) 65 | |
![]() Matty Todd (Thay: Christopher Kane) 65 | |
![]() Timam Scott (Thay: Tyrece McDonnell) 84 | |
![]() Jeremiah Chilokoa-Mullen 90+1' | |
![]() Henry Fieldson 90+2' |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Queen's Park
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Queen's Park
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Queen's Park
Dunfermline Athletic (3-4-3): Billy Terrell (40), Shea Kearney (11), Jeremiah Chilokoa-Mullen (2), Nurudeen Abdulai (18), Keith Bray (22), Charlie Gilmour (8), Alfons Amade (14), Robbie Fraser (47), Rory MacLeod (16), Chris Kane (20), Andrew Tod (26)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Charles John Fox (5), Matthew Shiels (22), Henry Fieldson (3), Louis Longridge (7), Roddy MacGregor (8), Seb Drozd (28), Aidan Connolly (11), Tyrece McDonnell (17), Josh Fowler (14)

Dunfermline Athletic
3-4-3
40
Billy Terrell
11
Shea Kearney
2
Jeremiah Chilokoa-Mullen
18
Nurudeen Abdulai
22
Keith Bray
8
Charlie Gilmour
14
Alfons Amade
47
Robbie Fraser
16
Rory MacLeod
20
Chris Kane
26
Andrew Tod
14
Josh Fowler
17
Tyrece McDonnell
11
Aidan Connolly
28
Seb Drozd
8
Roddy MacGregor
7
Louis Longridge
3
Henry Fieldson
22
Matthew Shiels
5
Charles John Fox
12
Carlo Pignatiello
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Keith Bray Kane Ritchie-Hosler | 29’ | Roddy MacGregor Grant Savoury |
65’ | Christopher Kane Matty Todd | 38’ | Matthew Shiels Rocco Friel |
65’ | Rory MacLeod Barney Stewart | 46’ | Louis Longridge Ricky Waugh |
84’ | Tyrece McDonnell Timam Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Munn | Jack Wills | ||
Chris Hamilton | Grant Savoury | ||
Ewan Otoo | Ricky Waugh | ||
Kane Ritchie-Hosler | Aiden McGinlay | ||
Matty Todd | Timam Scott | ||
Barney Stewart | Ross Mclean | ||
John Tod | Josiah Sowa | ||
Lucas Fyfe | Rocco Friel | ||
Tashan Oakley-Boothe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại