Tony Watt 1 | |
Logan Chalmers 10 | |
Jefferson Caceres 44 | |
Charlie Gilmour 45 | |
Lee Ashcroft 45 | |
Barney Stewart (Thay: Christopher Kane) 46 | |
Tony Watt 48 | |
Keith Bray (Thay: Rory MacLeod) 63 | |
Tashan Oakley-Boothe (Thay: Charlie Gilmour) 64 | |
Alex Samuel (Thay: Tony Watt) 65 | |
Kyle Turner (Thay: Tsoanelo Letsosa) 65 | |
Matty Todd (Thay: John Tod) 73 | |
Kane Ritchie-Hosler (Thay: Alfons Amade) 73 | |
Cammy Logan (Thay: Ben McPherson) 75 | |
Luke McBeth (Thay: Robbie Crawford) 87 | |
Billy Terrell 89 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Partick Thistle
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Partick Thistle
Dunfermline Athletic (3-4-3): Billy Terrell (40), Kyle Benedictus (4), Alfons Amade (14), John Tod (31), Shea Kearney (11), Charlie Gilmour (8), Jefferson Caceres (12), Robbie Fraser (47), Rory MacLeod (16), Andrew Tod (26), Chris Kane (20)
Partick Thistle (4-2-3-1): Josh Clarke (12), Ben McPherson (24), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Tsoanelo Letsosa (64), Oisin Smyth (8), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)

Dunfermline Athletic
3-4-3
40
Billy Terrell
4
Kyle Benedictus
14
Alfons Amade
31
John Tod
11
Shea Kearney
8
Charlie Gilmour
12
Jefferson Caceres
47
Robbie Fraser
16
Rory MacLeod
26
Andrew Tod
20
Chris Kane
32
Tony Watt
21
Aidan Fitzpatrick
14
Robbie Crawford
10
Logan Chalmers
8
Oisin Smyth
64
Tsoanelo Letsosa
3
Patrick Reading
20
Daniel O'Reilly
5
Lee Ashcroft
24
Ben McPherson
12
Josh Clarke

Partick Thistle
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Christopher Kane Barney Stewart | 65’ | Tsoanelo Letsosa Kyle Turner |
| 63’ | Rory MacLeod Keith Bray | 65’ | Tony Watt Alex Samuel |
| 64’ | Charlie Gilmour Tashan Oakley-Boothe | 75’ | Ben McPherson Cammy Logan |
| 73’ | John Tod Matty Todd | 87’ | Robbie Crawford Luke McBeth |
| 73’ | Alfons Amade Kane Ritchie-Hosler | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Barney Stewart | Kyle Turner | ||
Tashan Oakley-Boothe | Alex Samuel | ||
Keith Bray | Luke McBeth | ||
Nurudeen Abdulai | Cammy Logan | ||
Matty Todd | Thomas Horn | ||
Kane Ritchie-Hosler | Liam Dolan | ||
Ewan Otoo | Lewis Budinauckas | ||
Chris Hamilton | |||
Mason Munn | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch