PHẢN LƯỚI NHÀ - Jack Sanders đưa bóng vào lưới nhà!
- Will Ferry
25 - Luca Stephenson
41 - Luca Stephenson
54 - Louis Moult (Thay: Kristijan Trapanovski)
55 - Ross Docherty (Thay: David Babunski)
79 - (og) Jack Sanders
88
- Adama Sidibeh
40 - Jack Sanders
66 - Andre Raymond
71 - Nicky Clark (Thay: Aaron Essel)
72 - Adama Sidibeh
84 - Cameron MacPherson (Thay: Graham Carey)
87
Thống kê trận đấu Dundee United vs St. Johnstone
Diễn biến Dundee United vs St. Johnstone
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Graham Carey rời sân và được thay thế bởi Cameron MacPherson.
THẺ ĐỎ! - Adama Sidibeh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Ross Docherty.
Aaron Essel rời sân và được thay thế bởi Nicky Clark.
Thẻ vàng cho Andre Raymond.
Thẻ vàng cho Jack Sanders.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
V À A A O O O - Luca Stephenson đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Thẻ vàng cho Adama Sidibeh.
Thẻ vàng cho Will Ferry.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs St. Johnstone
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Kevin Holt (4), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Kristijan Trapanovski (7), Jort van der Sande (20)
St. Johnstone (4-4-2): Joshua Rae (12), Drey Wright (14), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Andre Raymond (3), Matt Smith (22), Lewis Neilson (6), Aaron Essel (15), Graham Carey (11), Benjamin Kimpioka (29), Adama Sidibeh (16)
Thay người | |||
55’ | Kristijan Trapanovski Louis Moult | 72’ | Aaron Essel Nicky Clark |
79’ | David Babunski Ross Docherty | 87’ | Graham Carey Cameron MacPherson |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshack Ubochioma | Mackenzie Kirk | ||
Dave Richards | Ross Sinclair | ||
Samuel Harding | Cameron MacPherson | ||
Miller Thomson | Nicky Clark | ||
Ross Docherty | Conor Smith | ||
Kai Fotheringham | Sven Sprangler | ||
Glenn Middleton | Josh McPake | ||
Richard Odada | Franciszek Franczak | ||
Louis Moult | David Keltjens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại