Thứ Hai, 01/12/2025
Max Watters (Kiến tạo: William Ferry)
25
(Pen) Max Watters
42
Ercan Kara (Thay: Matthias Seidl)
46
Amar Fatah (Thay: Zachary Sapsford)
46
Andrija Radulovic (Thay: Dominik Weixelbraun)
46
Janis Antiste (Kiến tạo: Bendeguz Bolla)
63
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Romeo Amane)
66
Owen Stirton (Thay: Max Watters)
71
Miller Thomson (Thay: Ivan Dolcek)
71
Ercan Kara (Kiến tạo: Nikolaus Wurmbrand)
77
Furkan Demir (Thay: Jannes-Kilian Horn)
86
Kai Fotheringham (Thay: Iurie Iovu)
90
Claudy M'Buyi (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
106
Lukas Grgic (Thay: Janis Antiste)
110
Scott Constable (Thay: Panutche Camara)
115

Thống kê trận đấu Dundee United vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Dundee United
Dundee United
Rapid Wien
Rapid Wien
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dundee United vs Rapid Wien

Tất cả (46)
120' Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.

Thẻ vàng cho Andrija Radulovic.

115'

Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Scott Constable.

115' Thẻ vàng cho Lukas Grgic.

Thẻ vàng cho Lukas Grgic.

110'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.

106'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105'

Hiệp một của hiệp phụ đã kết thúc.

92' Thẻ vàng cho Furkan Demir.

Thẻ vàng cho Furkan Demir.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ đợi hiệp phụ.

90+2'

Iurie Iovu rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.

86'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.

86' Thẻ vàng cho Ercan Kara.

Thẻ vàng cho Ercan Kara.

86' Thẻ vàng cho Yevhenii Kucherenko.

Thẻ vàng cho Yevhenii Kucherenko.

83'

Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.

78'

Nikolaus Wurmbrand đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

71'

Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Miller Thomson.

71'

Max Watters rời sân và được thay thế bởi Owen Stirton.

69' Thẻ vàng cho Mamadou Sangare.

Thẻ vàng cho Mamadou Sangare.

66'

Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.

Đội hình xuất phát Dundee United vs Rapid Wien

Dundee United: Yevhenii Kucherenko (1), Vicko Sevelj (5), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Ivan Dolcek (19), Craig Sibbald (14), Panutche Camará (8), Zachary Sapsford (9), Max Watters (36), Will Ferry (11)

Rapid Wien: Niklas Hedl (1), Jannes Horn (38), Serge-Philippe Raux Yao (6), Nenad Cvetkovic (55), Bendegúz Bolla (77), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Amane Romeo (29), Dominik Weixelbraun (41), Janis Antiste (90), Petter Nosa Dahl (10)

Thay người
71’
Ivan Dolcek
Miller Thomson
46’
Matthias Seidl
Ercan Kara
71’
Max Watters
Owen Stirton
46’
Dominik Weixelbraun
Andrija Radulovic
90’
Iurie Iovu
Kai Fotheringham
66’
Romeo Amane
Nikolaus Wurmbrand
86’
Jannes-Kilian Horn
Furkan Demir
Cầu thủ dự bị
Dave Richards
Paul Gartler
Ruairidh Adams
Benjamin Göschl
Amar Fatah
Lukas Grgic
Kai Fotheringham
Ercan Kara
Miller Thomson
Nikolaus Wurmbrand
Lewis O'Donnell
Kouadio Ange Ahoussou
Owen Stirton
Louis Schaub
Samuel Harding
Jonas Auer
Scott Constable
Jean Marcelin
Calvin Beattie
Andrija Radulovic
Harry Welsh
Furkan Demir
Claudy Mbuyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 2-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
24/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
30/11 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow