Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Dalby 19 | |
![]() Mohamed Diomande (Kiến tạo: James Tavernier) 36 | |
![]() Will Ferry 38 | |
![]() Robin Propper (Kiến tạo: Ianis Hagi) 49 | |
![]() James Tavernier 54 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Kai Fotheringham) 62 | |
![]() Louis Moult (Thay: Ruari Paton) 62 | |
![]() Glenn Middleton 68 | |
![]() Declan Gallagher 73 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Glenn Middleton) 81 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Luca Stephenson) 81 | |
![]() Zak Lovelace (Thay: Ianis Hagi) 85 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Zak Lovelace) 86 | |
![]() Paul Nsio (Thay: Nedim Bajrami) 89 | |
![]() Mohamed Diomande 90+5' | |
![]() Kevin Holt 90+5' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Rangers


Diễn biến Dundee United vs Rangers

Thẻ vàng cho Kevin Holt.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Diomande nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Paul Nsio.
Zak Lovelace đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers ghi bàn!
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Zak Lovelace.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

Thẻ vàng cho Declan Gallagher.

Thẻ vàng cho Glenn Middleton.
Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Kai Fotheringham rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.

Thẻ vàng cho James Tavernier.
Ianis Hagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robin Propper ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Will Ferry.
James Tavernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Diomande ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dundee United vs Rangers
Dundee United (4-4-1-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Kai Fotheringham (18), Vicko Sevelj (5), Luca Stephenson (17), Glenn Middleton (15), Ruari Paton (21), Sam Dalby (19)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)


Thay người | |||
62’ | Ruari Paton Louis Moult | 85’ | Ianis Hagi Zak Lovelace |
62’ | Kai Fotheringham Kristijan Trapanovski | 89’ | Nedim Bajrami Paul Nsio |
81’ | Luca Stephenson Lewis Fiorini | ||
81’ | Glenn Middleton Jort van der Sande |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Liam Kelly | ||
Emmanuel Adegboyega | Leon King | ||
David Babunski | Tom Lawrence | ||
Sam Cleall-Harding | Ross McCausland | ||
Lewis Fiorini | Rafael Fernandes | ||
Ross Graham | Findlay Curtis | ||
Louis Moult | Zak Lovelace | ||
Kristijan Trapanovski | Paul Nsio | ||
Jort van der Sande | Bailey Rice |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại