Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kristijan Trapanovski
19 - Declan Gallagher
33 - Ross Docherty (Thay: Kevin Holt)
34 - Emmanuel Adegboyega
44 - Vicko Sevelj (Thay: Emmanuel Adegboyega)
46 - Ross Graham
58 - Louis Moult (Thay: Jort van der Sande)
77 - Sam Dalby (Thay: David Babunski)
77
- Tom Lawrence (Kiến tạo: Cyriel Dessers)
7 - James Tavernier
19 - Robin Propper
44 - Jack Butland
44 - Nedim Bajrami (Thay: Oscar Cortes)
46 - Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers)
65 - Dujon Sterling (Thay: Kieran Dowell)
73 - Nicolas Raskin (Thay: Mohamed Diomande)
73 - Dujon Sterling
76 - Jefte
80 - Nicolas Raskin
90+2' - Nedim Bajrami
90+3'
Thống kê trận đấu Dundee United vs Rangers
Diễn biến Dundee United vs Rangers
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Thẻ vàng cho Jefte.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Sam Dalby.
Jort van der Sande rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Thẻ vàng cho Dujon Sterling.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.
Kieran Dowell rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Thẻ vàng cho Ross Graham.
Emmanuel Adegboyega rời sân và được thay thế bởi Vicko Sevelj.
Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jack Butland.
Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Kevin Holt rời sân và được thay thế bởi Ross Docherty.
Thẻ vàng cho Declan Gallagher.
Thẻ vàng cho James Tavernier.
Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.
Cyriel Dessers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Lawrence đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Rangers
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Kevin Holt (4), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Kristijan Trapanovski (7), Jort van der Sande (20)
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Jefte (22), Kieran Dowell (20), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Oscar Cortes (7), Cyriel Dessers (9), Tom Lawrence (11)
Thay người | |||
34’ | Kevin Holt Ross Docherty | 46’ | Oscar Cortes Nedim Bajrami |
46’ | Emmanuel Adegboyega Vicko Sevelj | 65’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane |
77’ | David Babunski Sam Dalby | 73’ | Mohamed Diomande Nicolas Raskin |
77’ | Jort van der Sande Louis Moult | 73’ | Kieran Dowell Dujon Sterling |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshack Ubochioma | Robbie Fraser | ||
Miller Thomson | Ross McCausland | ||
Ross Docherty | Nicolas Raskin | ||
Sam Dalby | Hamza Igamane | ||
Glenn Middleton | Leon Balogun | ||
Richard Odada | Dujon Sterling | ||
Louis Moult | Neraysho Kasanwirjo | ||
Vicko Sevelj | Nedim Bajrami | ||
Dave Richards | Liam Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại