Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Stephenson 20 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Dan Casey) 23 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Stephen O'Donnell) 34 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Kristijan Trapanovski) 36 | |
![]() Ewan Wilson 40 | |
![]() Shane Blaney 45+3' | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos 52 | |
![]() Emmanuel Adegboyega 61 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Kristijan Trapanovski) 61 | |
![]() Ryan Strain (Thay: Glenn Middleton) 61 | |
![]() Zach Robinson (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 70 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Tom Sparrow) 71 | |
![]() Tawanda Maswanhise 74 | |
![]() Will Ferry 80 | |
![]() Richard Odada (Thay: David Babunski) 83 | |
![]() Miller Thomson (Thay: Luca Stephenson) 83 | |
![]() Marvin Kaleta 85 | |
![]() Jair Tavares (Thay: Tawanda Maswanhise) 86 | |
![]() Johnny Koutroumbis (Thay: Marvin Kaleta) 86 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Motherwell


Diễn biến Dundee United vs Motherwell
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Johnny Koutroumbis.
Tawanda Maswanhise rời sân và được thay thế bởi Jair Tavares.

Thẻ vàng cho Marvin Kaleta.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Miller Thomson.
David Babunski rời sân và được thay thế bởi Richard Odada.

Thẻ vàng cho Will Ferry.

V À A A O O O - Tawanda Maswanhise ghi bàn!
Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Andrew Halliday.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Zach Robinson.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Ryan Strain.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.

Thẻ vàng cho Apostolos Stamatelopoulos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Shane Blaney.

Thẻ vàng cho Ewan Wilson.
Kristijan Trapanovski kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Dalby ghi bàn!
Stephen O'Donnell rời sân và được thay thế bởi Shane Blaney.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Motherwell
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Kristijan Trapanovski (7), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)
Motherwell (3-4-1-2): Aston Oxborough (13), Stephen O'Donnell (2), Kofi Balmer (5), Dan Casey (15), Marvin Kaleta (21), Steve Seddon (3), Lennon Miller (38), Ewan Wilson (23), Tom Sparrow (7), Apostolos Stamatelopoulos (14), Tawanda Maswanhise (55)


Thay người | |||
61’ | Glenn Middleton Ryan Strain | 34’ | Stephen O'Donnell Shane Blaney |
61’ | Kristijan Trapanovski Jort van der Sande | 70’ | Apostolos Stamatelopoulos Zach Robinson |
83’ | David Babunski Richard Odada | 71’ | Tom Sparrow Andy Halliday |
83’ | Luca Stephenson Miller Thomson | 86’ | Marvin Kaleta Johnny Koutroumbis |
86’ | Tawanda Maswanhise Jair Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Krisztián Hegyi | ||
Ryan Strain | Davor Zdravkovski | ||
Richard Odada | Zach Robinson | ||
Kai Fotheringham | Andy Halliday | ||
Jort van der Sande | Shane Blaney | ||
Miller Thomson | Johnny Koutroumbis | ||
Scott Constable | Moses Ebiye | ||
Owen Stirton | Jair Tavares | ||
Meshack Ubochioma | Jay Gillies |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại