Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Julius Eskesen (Thay: Iurie Iovu) 26 | |
![]() Scott Pittman (Kiến tạo: Stevie May) 34 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Lewis Smith) 37 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Ivan Dolcek) 46 | |
![]() Amar Fatah (Thay: Panutche Camara) 46 | |
![]() Connor McLennan 48 | |
![]() Krisztian Keresztes (Kiến tạo: Will Ferry) 49 | |
![]() Andy Winter (Thay: Connor McLennan) 51 | |
![]() Luca Stephenson 65 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Stevie May) 67 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Nikolaj Moeller) 70 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Vicko Sevelj) 87 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Livingston


Diễn biến Dundee United vs Livingston
Vicko Sevelj rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Nikolaj Moeller rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Stevie May rời sân và được thay thế bởi Jeremy Bokila.

Thẻ vàng cho Luca Stephenson.
Connor McLennan rời sân và được thay thế bởi Andy Winter.
Will Ferry đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Krisztian Keresztes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor McLennan.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Amar Fatah.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Tete Yengi.
Stevie May đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Scott Pittman đã ghi bàn!
Iurie Iovu rời sân và được thay thế bởi Julius Eskesen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Livingston
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Will Ferry (11), Ivan Dolcek (19), Nikolaj Moller (77), Zachary Sapsford (9)
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Mohamad Sylla (24), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Mahamadou Susoho (7), Macaulay Tait (25), Lewis Smith (15), Scott Pittman (8), Connor McLennan (11), Stevie May (17)


Thay người | |||
26’ | Iurie Iovu Julius Eskesen | 37’ | Lewis Smith Tete Yengi |
46’ | Ivan Dolcek Craig Sibbald | 51’ | Connor McLennan Andy Winter |
46’ | Panutche Camara Amar Fatah | 67’ | Stevie May Jeremy Bokila |
70’ | Nikolaj Moeller Kristijan Trapanovski | ||
87’ | Vicko Sevelj Dario Naamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Jack Hamilton | ||
Ryan Strain | Shane Blaney | ||
Kristijan Trapanovski | Graham Carey | ||
Julius Eskesen | Andy Winter | ||
Craig Sibbald | Robbie Muirhead | ||
Amar Fatah | Tete Yengi | ||
Dario Naamo | Junior Robinson | ||
Scott Constable | Andrew Shinnie | ||
Samuel Harding | Jeremy Bokila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Livingston
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại