Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: David Watson) 26 | |
![]() Panutche Camara 50 | |
![]() Robbie Deas 50 | |
![]() Robbie Deas (Kiến tạo: Dominic Thompson) 56 | |
![]() Marcus Dackers 58 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Amar Fatah) 58 | |
![]() Julius Eskesen (Thay: Ivan Dolcek) 58 | |
![]() Brad Lyons (Thay: David Watson) 65 | |
![]() Djenairo Daniels (Thay: Bruce Anderson) 65 | |
![]() Nikolaj Moeller 67 | |
![]() Krisztian Keresztes 76 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Panutche Camara) 78 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Iurie Iovu) 78 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth) 84 | |
![]() Marley Watkins (Thay: Marcus Dackers) 84 | |
![]() (Pen) Zachary Sapsford 88 | |
![]() Ethan Schilte-Brown (Thay: James Brown) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Kilmarnock


Diễn biến Dundee United vs Kilmarnock
James Brown rời sân và được thay thế bởi Ethan Schilte-Brown.

ANH ẤY BỎ LỠ - Zachary Sapsford thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Marcus Dackers rời sân và Marley Watkins vào thay thế.
Liam Polworth rời sân và Rory McKenzie vào thay thế.
Iurie Iovu rời sân và Craig Sibbald vào thay thế.
Panutche Camara rời sân và Dario Naamo vào thay thế.

Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.

Thẻ vàng cho Nikolaj Moeller.
Bruce Anderson rời sân và Djenairo Daniels vào thay.
David Watson rời sân và Brad Lyons vào thay.
Ivan Dolcek rời sân và Julius Eskesen vào thay.

Thẻ vàng cho Marcus Dackers.
Amar Fatah rời sân và Nikolaj Moeller vào thay.
Dominic Thompson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robbie Deas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robbie Deas.

Thẻ vàng cho Panutche Camara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Watson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Kilmarnock
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Will Ferry (11), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)
Kilmarnock (3-1-4-2): Max Stryjek (1), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Liam Polworth (31), James Brown (15), David Watson (12), Greg Kiltie (11), Dominic Thompson (3), Marcus Dackers (9), Bruce Anderson (19)


Thay người | |||
58’ | Ivan Dolcek Julius Eskesen | 65’ | David Watson Brad Lyons |
58’ | Amar Fatah Nikolaj Moller | 65’ | Bruce Anderson Djenario Daniels |
78’ | Iurie Iovu Craig Sibbald | 84’ | Liam Polworth Rory McKenzie |
78’ | Panutche Camara Dario Naamo | 84’ | Marcus Dackers Marley Watkins |
90’ | James Brown Ethan Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Eddie Beach | ||
Ryan Strain | Brad Lyons | ||
Julius Eskesen | Ethan Brown | ||
Craig Sibbald | Zac Williams | ||
Dario Naamo | Kyle Magennis | ||
Samuel Harding | Ben Brannan | ||
Scott Constable | Rory McKenzie | ||
Nikolaj Moller | Marley Watkins | ||
Djenario Daniels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại