Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Newell 15 | |
![]() Sam Dalby (Kiến tạo: Glenn Middleton) 20 | |
![]() Josef Bursik 40 | |
![]() Warren O'Hora (Kiến tạo: Lewis Miller) 43 | |
![]() Martin Boyle (Thay: Lewis Miller) 46 | |
![]() Jack Iredale (Thay: Chris Cadden) 49 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Miller Thomson) 62 | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Rudi Allan Molotnikov) 64 | |
![]() Dwight Gayle (Kiến tạo: Jordan Obita) 72 | |
![]() Jordan Obita 74 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Emmanuel Adegboyega) 78 | |
![]() David Babunski 83 | |
![]() Joe Newell 85 | |
![]() Meshack Ubochioma 87 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Glenn Middleton) 87 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Mykola Kukharevych) 88 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett) 89 | |
![]() Luca Stephenson 90+3' | |
![]() Meshack Ubochioma 90+9' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Hibernian


Diễn biến Dundee United vs Hibernian

V À A A O O O - Meshack Ubochioma ghi bàn!

V À A A O O O - Luca Stephenson ghi bàn!
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Meshack Ubochioma.

Thẻ vàng cho Meshack Ubochioma.

THẺ ĐỎ! - Joe Newell nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho David Babunski.
Emmanuel Adegboyega rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.

Thẻ vàng cho Jordan Obita.
Jordan Obita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dwight Gayle ghi bàn!
Rudi Allan Molotnikov rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Miller Thomson rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Chris Cadden rời sân và được thay thế bởi Jack Iredale.
Lewis Miller rời sân và được thay thế bởi Martin Boyle.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Miller kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Warren O'Hora ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dundee United vs Hibernian
Dundee United (3-4-3): Jack James Walton (1), Declan Gallagher (31), Emmanuel Adegboyega (16), Kevin Holt (4), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Will Ferry (11), Miller Thomson (29), Sam Dalby (19), Glenn Middleton (15)
Hibernian (4-2-3-1): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Kwon Hyeok-kyu (18), Joe Newell (11), Chris Cadden (12), Rudi Molotnikov (35), Junior Hoilett (23), Mykola Kukharevych (99)


Thay người | |||
62’ | Miller Thomson Kristijan Trapanovski | 46’ | Lewis Miller Martin Boyle |
78’ | Emmanuel Adegboyega Jort van der Sande | 49’ | Chris Cadden Jack Iredale |
87’ | Glenn Middleton Meshack Ubochioma | 64’ | Rudi Allan Molotnikov Dwight Gayle |
88’ | Mykola Kukharevych Dylan Levitt | ||
89’ | Junior Hoilett Josh Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Jordan Smith | ||
Kristijan Trapanovski | Dylan Levitt | ||
Richard Odada | Thody Elie Youan | ||
Kai Fotheringham | Martin Boyle | ||
Jort van der Sande | Jack Iredale | ||
Owen Stirton | Harry McKirdy | ||
Alan Domeracki | Josh Campbell | ||
Meshack Ubochioma | Rocky Bushiri | ||
Dwight Gayle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại