Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Craig Sibbald (Thay: Luca Stephenson)
17 - Glenn Middleton (Kiến tạo: Craig Sibbald)
31 - Will Ferry
34 - Kristijan Trapanovski (Kiến tạo: Sam Dalby)
49 - Louis Moult (Thay: Allan Campbell)
63 - Emmanuel Adegboyega (Thay: Ross Graham)
81 - Kai Fotheringham (Thay: Declan Gallagher)
81 - Ruari Paton (Thay: Kristijan Trapanovski)
81 - Emmanuel Adegboyega
83 - Jort van der Sande (Thay: Vicko Sevelj)
90 - Ryan Strain
90+2' - Ross Graham
90+6' - Emmanuel Adegboyega
90+6'
- Jordan McGhee (Kiến tạo: Ziyad Larkeche)
18 - Scott Tiffoney (Kiến tạo: Ziyad Larkeche)
23 - Jordan McGhee (Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi)
39 - Joe Shaughnessy
74 - Finlay Robertson (Thay: Oluwaseun Adewumi)
90 - (Pen) Simon Murray
90+7' - Simon Murray
90+8'
Thống kê trận đấu Dundee United vs Dundee FC
Diễn biến Dundee United vs Dundee FC
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Simon Murray.
V À A A O O O - Simon Murray từ Dundee FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Emmanuel Adegboyega từ Dundee FC thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emmanuel Adegboyega nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ross Graham nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Ryan Strain.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Vicko Sevelj rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
Thẻ vàng cho Emmanuel Adegboyega.
Kristijan Trapanovski rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Declan Gallagher rời sân và được thay thế bởi Kai Fotheringham.
Ross Graham rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Adegboyega.
Thẻ vàng cho Joe Shaughnessy.
Allan Campbell rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Sam Dalby đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kristijan Trapanovski ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oluwaseun Adewumi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan McGhee ghi bàn!
Thẻ vàng cho Will Ferry.
Craig Sibbald đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Glenn Middleton ghi bàn!
Ziyad Larkeche đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Tiffoney ghi bàn!
Ziyad Larkeche đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan McGhee ghi bàn!
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Dundee FC
Dundee United (4-4-2): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Ross Graham (6), Will Ferry (11), Glenn Middleton (15), Vicko Sevelj (5), Luca Stephenson (17), Kristijan Trapanovski (7), Sam Dalby (19), Allan Campbell (22)
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (50), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)
Thay người | |||
17’ | Luca Stephenson Craig Sibbald | 90’ | Oluwaseun Adewumi Finlay Robertson |
63’ | Allan Campbell Louis Moult | ||
81’ | Ross Graham Emmanuel Adegboyega | ||
81’ | Declan Gallagher Kai Fotheringham | ||
81’ | Kristijan Trapanovski Ruari Paton | ||
90’ | Vicko Sevelj Jort van der Sande |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Harrison Sharp | ||
Louis Moult | Ryan Astley | ||
David Babunski | Jon McCracken | ||
Craig Sibbald | Charlie Reilly | ||
Emmanuel Adegboyega | Imari Samuels | ||
Kai Fotheringham | Finlay Robertson | ||
Jort van der Sande | Ethan Ingram | ||
Ruari Paton | Cesar Garza | ||
Ross Docherty | Victor Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại