Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Strain 25 | |
![]() Reo Hatate 59 | |
![]() Luis Palma (Thay: Hyun-Jun Yang) 61 | |
![]() Adam Idah (Thay: Luke McCowan) 62 | |
![]() Jort van der Sande (Thay: Miller Thomson) 74 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate) 78 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Glenn Middleton) 80 | |
![]() Ross Docherty (Thay: Luca Stephenson) 80 | |
![]() Arne Engels (Thay: Daizen Maeda) 86 | |
![]() Kristijan Trapanovski 89 | |
![]() Richard Odada (Thay: Sam Dalby) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Celtic


Diễn biến Dundee United vs Celtic
Sam Dalby rời sân và được thay thế bởi Richard Odada.

Thẻ vàng cho Kristijan Trapanovski.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Ross Docherty.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
Miller Thomson rời sân và được thay thế bởi Jort van der Sande.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.

Thẻ vàng cho Reo Hatate.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Strain.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Celtic
Dundee United (4-4-1-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Kai Fotheringham (18), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), Glenn Middleton (15), Miller Thomson (29), Sam Dalby (19)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Stephen Welsh (57), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Yang Hyun-jun (13), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
74’ | Miller Thomson Jort van der Sande | 61’ | Hyun-Jun Yang Luis Palma |
80’ | Luca Stephenson Ross Docherty | 62’ | Luke McCowan Adam Idah |
80’ | Glenn Middleton Kristijan Trapanovski | 78’ | Reo Hatate Paulo Bernardo |
90’ | Sam Dalby Richard Odada | 86’ | Daizen Maeda Arne Engels |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Paulo Bernardo | ||
David Babunski | Colby Donovan | ||
Ross Docherty | Arne Engels | ||
Ross Graham | Adam Idah | ||
Richard Odada | Maik Nawrocki | ||
Emmanuel Adegboyega | Luis Palma | ||
Kristijan Trapanovski | Viljami Sinisalo | ||
Meshack Ubochioma | Alex Valle | ||
Jort van der Sande | Jude Bonnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại