![]() Ben Dempsey 40 | |
![]() Nicholas McAllister 59 | |
![]() Harry McHugh 61 | |
![]() Fraser Bryden (Thay: Mark McKenzie) 63 | |
![]() Sean McGinty (Thay: Kurt Willoughby) 63 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Jordan Tillson) 67 | |
![]() Jack Sanders 70 | |
![]() Chris Mochrie 76 | |
![]() Chris Mochrie (Thay: Kai Fotheringham) 76 | |
![]() Chris Mochrie 78 | |
![]() Chris Mochrie 79 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Jamie Murphy) 81 | |
![]() Liam Grimshaw (Thay: Louis Moult) 87 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Fraser Bryden) 87 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Ayr United
số liệu thống kê

Dundee United

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Ayr United
Dundee United (4-2-3-1): Jack James Walton (1), Miller Thomson (29), Sam Mcclelland (5), Ross Graham (6), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Jordan Tillson (16), Kai Fotheringham (18), Tony Watt (32), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)
Ayr United (4-4-2): Josh Clarke (38), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Jack Sanders (23), Frankie Musonda (4), Mark McKenzie (22), Harry McHugh (21), Ben Dempsey (8), Jamie Murphy (15), Kurt Willoughby (9), Anton Dowds (16)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack James Walton
29
Miller Thomson
5
Sam Mcclelland
6
Ross Graham
33
Scott McMann
14
Craig Sibbald
16
Jordan Tillson
18
Kai Fotheringham
32
Tony Watt
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
16
Anton Dowds
9
Kurt Willoughby
15
Jamie Murphy
8
Ben Dempsey
21
Harry McHugh
22
Mark McKenzie
4
Frankie Musonda
23
Jack Sanders
14
George Stanger
2
Nicholas McAllister
38
Josh Clarke

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Jordan Tillson David Wotherspoon | 63’ | Scott Tomlinson Fraser Bryden |
76’ | Kai Fotheringham Chris Mochrie | 63’ | Kurt Willoughby Sean McGinty |
87’ | Louis Moult Liam Grimshaw | 81’ | Jamie Murphy Francis Amartey |
87’ | Fraser Bryden Scott Tomlinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Declan Gallagher | Fraser Bryden | ||
Mathew Anim Cudjoe | Nathan McGinley | ||
Rory MacLeod | Scott Tomlinson | ||
Chris Mochrie | Francis Amartey | ||
Archie Meekison | Aiden McGeady | ||
David Wotherspoon | Sean McGinty | ||
Liam Grimshaw | Charlie Albinson | ||
Jack Newman | |||
Samuel Harding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại