![]() Nicholas McAllister 10 | |
![]() Elicha Ahui (Thay: Nicholas McAllister) 27 | |
![]() Elicha Ahui 30 | |
![]() Jamie Murphy 41 | |
![]() Kai Fotheringham (Kiến tạo: Glenn Middleton) 63 | |
![]() Jordan Tillson (Thay: Chris Mochrie) 64 | |
![]() Tony Watt (Thay: Ross Docherty) 64 | |
![]() Jack Young (Thay: Roy Syla) 70 | |
![]() Mark McKenzie (Thay: Anton Dowds) 70 | |
![]() Ahkeem Rose (Thay: Fraser Bryden) 76 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Jamie Murphy) 76 | |
![]() Declan Glass (Thay: Louis Moult) 80 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Ayr United
số liệu thống kê

Dundee United

Ayr United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Ayr United
Dundee United (4-2-3-1): Jack Walton (1), Liam Grimshaw (8), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Scott McMann (33), Craig Sibbald (14), Ross Docherty (23), Kai Fotheringham (18), Chris Mochrie (26), Glenn Middleton (15), Louis Moult (9)
Ayr United (4-4-2): Charlie Albinson (1), Nicholas McAllister (2), Frankie Musonda (4), Sean McGinty (5), Patrick Reading (3), Jamie Murphy (15), Ben Dempsey (8), Aiden McGeady (10), Roy Syla (20), Anton Dowds (16), Fraser Bryden (30)

Dundee United
4-2-3-1
1
Jack Walton
8
Liam Grimshaw
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
33
Scott McMann
14
Craig Sibbald
23
Ross Docherty
18
Kai Fotheringham
26
Chris Mochrie
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
30
Fraser Bryden
16
Anton Dowds
20
Roy Syla
10
Aiden McGeady
8
Ben Dempsey
15
Jamie Murphy
3
Patrick Reading
5
Sean McGinty
4
Frankie Musonda
2
Nicholas McAllister
1
Charlie Albinson

Ayr United
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Chris Mochrie Jordan Tillson | 27’ | Nicholas McAllister Elicha Ahui |
64’ | Ross Docherty Tony Watt | 70’ | Anton Dowds Mark McKenzie |
80’ | Louis Moult Declan Glass | 70’ | Roy Syla Jack Young |
76’ | Jamie Murphy Francis Amartey | ||
76’ | Fraser Bryden Ahkeem Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Newman | Robbie Mutch | ||
Oliver Denham | Jack Michel Senga-Ngoyi | ||
Ross Graham | Francis Amartey | ||
Jordan Tillson | Mark McKenzie | ||
Declan Glass | Ahkeem Rose | ||
Kieran Freeman | Paul Smith | ||
Mathew Anim Cudjoe | Elicha Ahui | ||
Tony Watt | Finn Ecrepont | ||
Owen Stirton | Jack Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại