Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zachary Sapsford 37 | |
![]() Ivan Dolcek 45 | |
![]() Jack Milne (Thay: Alfie Dorrington) 46 | |
![]() Bert Esselink (Kiến tạo: Vicko Sevelj) 50 | |
![]() Kusini Yengi (Thay: Kevin Nisbet) 67 | |
![]() Adil Aouchiche (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 67 | |
![]() Kenan Bilalovic (Thay: Dante Polvara) 67 | |
![]() Craig Sibbald (Thay: Iurie Iovu) 74 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Amar Fatah) 77 | |
![]() Julius Eskesen (Thay: Panutche Camara) 83 | |
![]() Dario Naamo (Thay: Ivan Dolcek) 83 | |
![]() Topi Keskinen (Thay: Nicolas Milanovic) 86 | |
![]() Vicko Sevelj 90+2' | |
![]() Kusini Yengi 90+5' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Aberdeen


Diễn biến Dundee United vs Aberdeen

Thẻ vàng cho Kusini Yengi.

Thẻ vàng cho Vicko Sevelj.
Nicolas Milanovic rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Julius Eskesen.
Amar Fatah rời sân và được thay thế bởi Nikolaj Moeller.
Iurie Iovu rời sân và được thay thế bởi Craig Sibbald.
Dante Polvara rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Sivert Heltne Nilsen rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.
Kevin Nisbet rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.
Vicko Sevelj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bert Esselink đã ghi bàn!
Alfie Dorrington rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Ivan Dolcek đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zachary Sapsford.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee United vs Aberdeen
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Will Ferry (11), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Emmanuel Gyamfi (77), Stuart Armstrong (16), Sivert Heltne Nilsen (6), Nicolas Milanovic (11), Dante Polvara (8), Jesper Karlsson (17), Kevin Nisbet (15)


Thay người | |||
74’ | Iurie Iovu Craig Sibbald | 46’ | Alfie Dorrington Jack Milne |
77’ | Amar Fatah Nikolaj Moller | 67’ | Sivert Heltne Nilsen Adil Aouchiche |
83’ | Panutche Camara Julius Eskesen | 67’ | Kevin Nisbet Kusini Yengi |
83’ | Ivan Dolcek Dario Naamo | 67’ | Dante Polvara Kenan Bilalovic |
86’ | Nicolas Milanovic Topi Keskinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Nick Suman | ||
Ryan Strain | Graeme Shinnie | ||
Julius Eskesen | Adil Aouchiche | ||
Craig Sibbald | Kusini Yengi | ||
Dario Naamo | Kenan Bilalovic | ||
Miller Thomson | Ante Palaversa | ||
Samuel Harding | Gavin Molloy | ||
Scott Constable | Jack Milne | ||
Nikolaj Moller | Topi Keskinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee United
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại