Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Trevor Carson) 12 | |
![]() Ethan Ingram 41 | |
![]() Sammy Braybrooke (Thay: Mohamad Sylla) 46 | |
![]() Sven Sprangler 55 | |
![]() Kyle Cameron (Thay: Andre Raymond) 58 | |
![]() Graham Carey (Thay: Matt Smith) 58 | |
![]() Curtis Main 62 | |
![]() Graham Carey 64 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Curtis Main) 69 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Ethan Ingram) 69 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Ziyad Larkeche) 69 | |
![]() Lewis Neilson 75 | |
![]() Lyall Cameron 80 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Lyall Cameron) 82 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Adama Sidibeh) 88 | |
![]() Nicky Clark (Kiến tạo: Benjamin Mbunga Kimpioka) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs St. Johnstone


Diễn biến Dundee FC vs St. Johnstone
Benjamin Mbunga Kimpioka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicky Clark ghi bàn!
Adama Sidibeh rời sân và được thay thế bởi Mackenzie Kirk.
Lyall Cameron rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.

Thẻ vàng cho Lyall Cameron.

Thẻ vàng cho Lewis Neilson.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Curtis Main rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.

V À A A O O O - Graham Carey ghi bàn!

Thẻ vàng cho Curtis Main.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Andre Raymond rời sân và được thay thế bởi Kyle Cameron.

Thẻ vàng cho Sven Sprangler.
Mohamad Sylla rời sân và được thay thế bởi Sammy Braybrooke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Ethan Ingram.
Trevor Carson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Murray ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dundee FC vs St. Johnstone
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Billy Koumetio (20), Ethan Ingram (2), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Finlay Robertson (19), Ziyad Larkeche (21), Curtis Main (9), Simon Murray (15)
St. Johnstone (4-3-1-2): Ross Sinclair (20), Drey Wright (14), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Andre Raymond (3), Jason Holt (7), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Nicky Clark (10), Adama Sidibeh (16), Benjamin Kimpioka (29)


Thay người | |||
46’ | Mohamad Sylla Sammy Braybrooke | 58’ | Andre Raymond Kyle Cameron |
69’ | Ziyad Larkeche Scott Tiffoney | 58’ | Matt Smith Graham Carey |
69’ | Ethan Ingram Oluwaseun Adewumi | 88’ | Adama Sidibeh Mackenzie Kirk |
69’ | Curtis Main Seb Palmer-Houlden | ||
82’ | Lyall Cameron Josh Mulligan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Joshua Rae | ||
Harrison Sharp | Kyle Cameron | ||
Scott Tiffoney | Graham Carey | ||
Josh Mulligan | Aaron Essel | ||
Oluwaseun Adewumi | Maksym Kucheriavyi | ||
Sammy Braybrooke | Josh McPake | ||
Seb Palmer-Houlden | Mackenzie Kirk | ||
Antonio Portales | David Keltjens | ||
Julien Vetro | Franciszek Franczak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại