Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Chilvers (Kiến tạo: Jack Grieves) 23 | |
![]() Kacper Lopata 29 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Aidan Denholm) 34 | |
![]() Sean Kelly (Thay: Juan Portales) 46 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Jordan McGhee) 46 | |
![]() Jack Grieves 53 | |
![]() Jordan White (Thay: Jack Grieves) 60 | |
![]() Curtis Main (Thay: Simon Murray) 68 | |
![]() Ethan Ingram (Thay: Scott Tiffoney) 68 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Oluwaseun Adewumi) 68 | |
![]() Joshua Nisbet (Kiến tạo: Noah Chilvers) 70 | |
![]() (Pen) Jordan White 78 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale) 78 | |
![]() Charles Telfer (Thay: Noah Chilvers) 79 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Ross County


Diễn biến Dundee FC vs Ross County
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Charles Telfer.
Ronan Hale rời sân và được thay thế bởi Eamonn Brophy.

V À A A O O O - Jordan White từ Ross County ghi bàn từ chấm phạt đền!
Noah Chilvers đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Nisbet ghi bàn!
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Jack Grieves rời sân và được thay thế bởi Jordan White.

Thẻ vàng cho Jack Grieves.
Jordan McGhee rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Juan Portales rời sân và được thay thế bởi Sean Kelly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.

Thẻ vàng cho Kacper Lopata.
Jack Grieves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Chilvers ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Ross County
Dundee FC (5-3-2): Trevor Carson (31), Josh Mulligan (8), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Jordan McGhee (6), Scott Tiffoney (7), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Simon Murray (15), Oluwaseun Adewumi (11)
Ross County (3-4-1-2): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), Michee Efete (24), George Harmon (16), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), Jack Grieves (14), Ronan Hale (9)


Thay người | |||
46’ | Juan Portales Sean Kelly | 34’ | Aidan Denholm Josh Nisbet |
46’ | Jordan McGhee Finlay Robertson | 60’ | Jack Grieves Jordan White |
68’ | Scott Tiffoney Ethan Ingram | 78’ | Ronan Hale Eamonn Brophy |
68’ | Simon Murray Curtis Main | 79’ | Noah Chilvers Charlie Telfer |
68’ | Oluwaseun Adewumi Seb Palmer-Houlden |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Jack Hamilton | ||
Harrison Sharp | James Brown | ||
Ethan Ingram | Scott Allardice | ||
Curtis Main | Victor Loturi | ||
Sean Kelly | Charlie Telfer | ||
Finlay Robertson | Josh Nisbet | ||
Sammy Braybrooke | Jordan White | ||
Seb Palmer-Houlden | Eamonn Brophy | ||
Julien Vetro | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại