Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier) 9 | |
Mikey Moore 14 | |
Connor Barron (Thay: Mohamed Diomande) 46 | |
Youssef Chermiti (Thay: Bojan Miovski) 46 | |
Thelo Aasgaard (Thay: Danilo) 46 | |
Yan Dhanda (Thay: Drey Wright) 59 | |
Simon Murray (Thay: Emile Acquah) 59 | |
Nicolas Raskin 64 | |
Oliver Antman (Thay: Mikey Moore) 66 | |
Charlie Reilly (Thay: Tony Yogane) 81 | |
Nasser Djiga (Thay: Derek Cornelius) 82 | |
Djeidi Gassama (Kiến tạo: Thelo Aasgaard) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Rangers


Diễn biến Dundee FC vs Rangers
Thelo Aasgaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Djeidi Gassama đã ghi bàn!
Derek Cornelius rời sân và được thay thế bởi Nasser Djiga.
Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Simon Murray.
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Youssef Chermiti.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Mikey Moore đã ghi bàn!
James Tavernier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas Raskin đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Rangers
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Luke Graham (22), Billy Koumetio (5), Drey Wright (7), Paul Digby (8), Ethan Hamilton (48), Imari Samuels (12), Cameron Congreve (20), Emile Acquah (9), Tony Yogane (17)
Rangers (3-4-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Derek Cornelius (13), Djeidi Gassama (23), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Jayden Meghoma (30), Danilo (99), Bojan Miovski (28), Mikey Moore (47)


| Thay người | |||
| 59’ | Emile Acquah Simon Murray | 46’ | Mohamed Diomande Connor Barron |
| 59’ | Drey Wright Yan Dhanda | 46’ | Danilo Thelo Aasgaard |
| 81’ | Tony Yogane Charlie Reilly | 46’ | Bojan Miovski Chermiti |
| 66’ | Mikey Moore Oliver Antman | ||
| 82’ | Derek Cornelius Nasser Djiga | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Liam Kelly | ||
Ethan Ingram | Nasser Djiga | ||
Aaron Donnelly | Max Aarons | ||
Ashley Hay | Connor Barron | ||
Simon Murray | Nedim Bajrami | ||
Charlie Reilly | Oliver Antman | ||
Joe Westley | Thelo Aasgaard | ||
Yan Dhanda | Lyall Cameron | ||
Callum Jones | Chermiti | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch