Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Callum Jones.
- Joe Westley
25 - Cameron Congreve (Thay: Joe Westley)
46 - Luke Graham (Kiến tạo: Cameron Congreve)
48 - Ashley Hay (Thay: Tony Yogane)
72 - Yan Dhanda
85 - Imari Samuels (Thay: Finlay Robertson)
90 - Callum Jones (Thay: Simon Murray)
90
- Tawanda Maswanhise (Kiến tạo: Emmanuel Longelo)
33 - Elijah Just (Thay: Regan Charles-Cook)
57 - Stephen O'Donnell (Thay: Johnny Koutroumbis)
57 - Detlef Osong (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)
61 - Kofi Balmer (Thay: Stephen Welsh)
78 - Oscar Priestman (Thay: Ibrahim Said)
79 - Emmanuel Longelo
89
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Motherwell
Diễn biến Dundee FC vs Motherwell
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Imari Samuels.
Thẻ vàng cho Emmanuel Longelo.
Anh ta bị đuổi! - Yan Dhanda nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Ibrahim Said rời sân và được thay thế bởi Oscar Priestman.
Stephen Welsh rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.
Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Johnny Koutroumbis rời sân và được thay thế bởi Stephen O'Donnell.
Regan Charles-Cook rời sân và được thay thế bởi Elijah Just.
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke Graham đã ghi bàn!
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Emmanuel Longelo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tawanda Maswanhise đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Westley.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Motherwell
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Drey Wright (7), Finlay Robertson (10), Ethan Hamilton (48), Joe Westley (19), Tony Yogane (17), Yan Dhanda (21), Simon Murray (15)
Motherwell (4-2-3-1): Calum Ward (13), Johnny Koutroumbis (22), Liam Gordon (4), Stephen Welsh (57), Emmanuel Longelo (45), Lukas Fadinger (12), Elliot Watt (20), Tawanda Maswanhise (18), Ibrahim Said (90), Regan Charles-Cook (77), Apostolos Stamatelopoulos (9)
Thay người | |||
46’ | Joe Westley Cameron Congreve | 57’ | Johnny Koutroumbis Stephen O'Donnell |
72’ | Tony Yogane Ashley Hay | 57’ | Regan Charles-Cook Elijah Just |
90’ | Finlay Robertson Imari Samuels | 61’ | Apostolos Stamatelopoulos Detlef Esapa Osong |
90’ | Simon Murray Callum Jones | 78’ | Stephen Welsh Kofi Balmer |
79’ | Ibrahim Said Oscar Priestman |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Rocco McColm | ||
Ethan Ingram | Aston Oxborough | ||
Billy Koumetio | Stephen O'Donnell | ||
Emile Acquah | Kofi Balmer | ||
Ashley Hay | Andy Halliday | ||
Imari Samuels | Elijah Just | ||
Cameron Congreve | Detlef Esapa Osong | ||
Plamen Galabov | Oscar Priestman | ||
Callum Jones | Luca Ross |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại