Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oluwaseun Adewumi 14 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos 19 | |
![]() Billy Koumetio 29 | |
![]() Scott Tiffoney (Kiến tạo: Juan Portales) 60 | |
![]() Steve Seddon 61 | |
![]() Lyall Cameron (Kiến tạo: Simon Murray) 63 | |
![]() Lyall Cameron (Kiến tạo: Simon Murray) 67 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 68 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Jair Tavares) 68 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Harry Paton) 68 | |
![]() Finlay Robertson (Thay: Scott Tiffoney) 69 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray) 69 | |
![]() Tawanda Maswanhise (Thay: Tony Watt) 75 | |
![]() Lennon Miller 78 | |
![]() Jordan McGhee 79 | |
![]() Sean Kelly (Thay: Billy Koumetio) 85 | |
![]() Julien Vetro (Thay: Oluwaseun Adewumi) 90 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Motherwell


Diễn biến Dundee FC vs Motherwell
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Billy Koumetio rời sân và được thay thế bởi Sean Kelly.

Thẻ vàng cho Jordan McGhee.

Thẻ vàng cho Lennon Miller.
Tony Watt rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Andrew Halliday.
Jair Tavares rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Apostolos Stamatelopoulos rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.
Simon Murray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lyall Cameron ghi bàn!
Simon Murray đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lyall Cameron ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steve Seddon.
Juan Portales đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Scott Tiffoney ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Billy Koumetio.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Motherwell
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Josh Mulligan (8), Jordan McGhee (6), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Oluwaseun Adewumi (11), Scott Tiffoney (7), Simon Murray (15)
Motherwell (3-4-2-1): Aston Oxborough (13), Dan Casey (15), Liam Gordon (4), Kofi Balmer (5), Ewan Wilson (23), Steve Seddon (3), Harry Paton (12), Lennon Miller (38), Jair Tavares (90), Tony Watt (52), Apostolos Stamatelopoulos (14)


Thay người | |||
69’ | Scott Tiffoney Finlay Robertson | 68’ | Harry Paton Andy Halliday |
69’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden | 68’ | Jair Tavares Marvin Kaleta |
85’ | Billy Koumetio Sean Kelly | 68’ | Apostolos Stamatelopoulos Moses Ebiye |
90’ | Oluwaseun Adewumi Julien Vetro | 75’ | Tony Watt Tawanda Maswanhise |
Cầu thủ dự bị | |||
Harrison Sharp | Krisztián Hegyi | ||
Trevor Carson | Davor Zdravkovski | ||
Ethan Ingram | Andy Halliday | ||
Curtis Main | Sam Nicholson | ||
Sean Kelly | Shane Blaney | ||
Finlay Robertson | Marvin Kaleta | ||
Sammy Braybrooke | Johnny Koutroumbis | ||
Seb Palmer-Houlden | Moses Ebiye | ||
Julien Vetro | Tawanda Maswanhise |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại