Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Simon Murray (Kiến tạo: Cameron Congreve) 43 | |
Mohamad Sylla 53 | |
Macaulay Tait 56 | |
Connor McLennan (Thay: Tete Yengi) 59 | |
Stevie May (Thay: Mohamad Sylla) 59 | |
Joe Westley (Kiến tạo: Cameron Congreve) 66 | |
Graham Carey (Thay: Macaulay Tait) 69 | |
Jeremy Bokila (Thay: Scott Pittman) 69 | |
Mahamadou Susoho (Thay: Robbie Muirhead) 69 | |
Callum Jones (Thay: Tony Yogane) 71 | |
(og) Clark Robertson 74 | |
Ashley Hay (Thay: Simon Murray) 76 | |
Emile Acquah (Thay: Joe Westley) 76 | |
Imari Samuels (Thay: Cameron Congreve) 76 | |
Emile Acquah 82 | |
(Pen) Jeremy Bokila 83 | |
Charlie Reilly (Thay: Finlay Robertson) 89 | |
(Pen) Callum Jones 90 | |
Stevie May 90+1' | |
(Pen) Callum Jones 90+7' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Livingston


Diễn biến Dundee FC vs Livingston
V À A A O O O - Callum Jones từ Dundee FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Stevie May.
V À A A O O O - Callum Jones từ Dundee FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Charlie Reilly.
V À A A O O O - Jeremy Bokila đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jeremy Bokila từ Livingston thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Emile Acquah.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Imari Samuels.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Clark Robertson đưa bóng vào lưới nhà!
Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Callum Jones.
Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Susoho.
Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Jeremy Bokila.
Macaulay Tait rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Westley đã ghi bàn!
Mohamad Sylla rời sân và được thay thế bởi Stevie May.
Tete Yengi rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.
Thẻ vàng cho Macaulay Tait.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Livingston
Dundee FC (4-4-2): Jon McCracken (1), Drey Wright (7), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Cameron Congreve (20), Finlay Robertson (10), Ethan Hamilton (48), Tony Yogane (17), Joe Westley (19), Simon Murray (15)
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Shane Blaney (4), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Mohamad Sylla (24), Macaulay Tait (25), Lewis Smith (15), Scott Pittman (8), Tete Yengi (39), Robbie Muirhead (9)


| Thay người | |||
| 71’ | Tony Yogane Callum Jones | 59’ | Mohamad Sylla Stevie May |
| 76’ | Joe Westley Emile Acquah | 59’ | Tete Yengi Connor McLennan |
| 76’ | Simon Murray Ashley Hay | 69’ | Macaulay Tait Graham Carey |
| 76’ | Cameron Congreve Imari Samuels | 69’ | Scott Pittman Jeremy Bokila |
| 89’ | Finlay Robertson Charlie Reilly | 69’ | Robbie Muirhead Mahamadou Susoho |
| Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Jack Hamilton | ||
Emile Acquah | Graham Carey | ||
Billy Koumetio | Jeremy Bokila | ||
Ashley Hay | Stevie May | ||
Imari Samuels | Connor McLennan | ||
Ethan Ingram | Junior Robinson | ||
Callum Jones | Andrew Shinnie | ||
Charlie Reilly | Mahamadou Susoho | ||
Plamen Galabov | Andy Winter | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Livingston
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | T T T H T | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T B B T | |
| 3 | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | T T B H T | |
| 4 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | T T B T H | |
| 5 | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H H T T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H H T B | |
| 8 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T T B T | |
| 9 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B B | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B B B H B | |
| 11 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B B T B B | |
| 12 | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch