Clark Robertson rời sân và được thay thế bởi Billy Koumetio.
![]() Bruce Anderson 24 | |
![]() Joe Wright (Thay: Stuart Findlay) 33 | |
![]() Matthew Kennedy (Kiến tạo: Danny Armstrong) 40 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi) 41 | |
![]() Josh Mulligan (Thay: Lyall Cameron) 46 | |
![]() Jordan McGhee (Thay: Ethan Ingram) 46 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Danny Armstrong) 52 | |
![]() Jordan McGhee (Kiến tạo: Seb Palmer Houlden) 56 | |
![]() Oluwaseun Adewumi 60 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Oluwaseun Adewumi) 64 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: David Watson) 74 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Bruce Anderson) 74 | |
![]() Corrie Ndaba 78 | |
![]() Ziyad Larkeche 78 | |
![]() Billy Koumetio (Thay: Clark Robertson) 84 | |
![]() Ziyad Larkeche (Kiến tạo: Josh Mulligan) 90+4' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Kilmarnock


Diễn biến Dundee FC vs Kilmarnock

Thẻ vàng cho Ziyad Larkeche.

Thẻ vàng cho Corrie Ndaba.
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
David Watson rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.

Thẻ vàng cho Oluwaseun Adewumi.
Seb Palmer Houlden kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan McGhee ghi bàn!
Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Jordan McGhee.
Lyall Cameron rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oluwaseun Adewumi kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seb Palmer Houlden ghi bàn!
Danny Armstrong kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Kennedy ghi bàn!
Stuart Findlay rời sân và được thay thế bởi Joe Wright.

V À A A O O O - Bruce Anderson ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Kilmarnock
Dundee FC (3-4-2-1): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Ethan Ingram (2), Ziyad Larkeche (21), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Oluwaseun Adewumi (11), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15)
Kilmarnock (3-5-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Matthew Kennedy (10), Corrie Ndaba (3), Kyle Vassell (9), Bruce Anderson (19)


Thay người | |||
46’ | Ethan Ingram Jordan McGhee | 33’ | Stuart Findlay Joe Wright |
46’ | Lyall Cameron Josh Mulligan | 52’ | Danny Armstrong Jack Burroughs |
64’ | Oluwaseun Adewumi Scott Tiffoney | 74’ | David Watson Rory McKenzie |
84’ | Clark Robertson Billy Koumetio | 74’ | Bruce Anderson Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Harrison Sharp | Kieran O'Hara | ||
Jordan McGhee | Jack Burroughs | ||
Scott Tiffoney | Joe Wright | ||
Josh Mulligan | Rory McKenzie | ||
Curtis Main | Gary Mackay-Steven | ||
Finlay Robertson | Fraser Murray | ||
Billy Koumetio | Innes Cameron | ||
Sammy Braybrooke | Liam Donnelly | ||
Julien Vetro | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại