Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ziyad Larkeche (Kiến tạo: Lyall Cameron) 24 | |
![]() Mohamad Sylla 30 | |
![]() Simon Murray 38 | |
![]() Mohamad Sylla 43 | |
![]() Scott Fraser (Thay: Curtis Main) 46 | |
![]() Lewis Mayo 60 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Liam Donnelly) 63 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: David Watson) 63 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray) 66 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Scott Tiffoney) 67 | |
![]() Gary Mackay-Steven (Thay: Bruce Anderson) 76 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Lewis Mayo) 76 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Kiến tạo: Seb Palmer Houlden) 81 | |
![]() Matthew Kennedy 86 | |
![]() Bobby Wales (Thay: Kyle Vassell) 87 | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: Gary Mackay-Steven) 88 | |
![]() Ryan Astley (Thay: Ethan Ingram) 89 | |
![]() Matthew Kennedy (Kiến tạo: Bobby Wales) 90+4' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Kilmarnock


Diễn biến Dundee FC vs Kilmarnock
Bobby Wales đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Kennedy đã ghi bàn!
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Ryan Astley.
Gary Mackay-Steven đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruce Anderson đã ghi bàn!
Kyle Vassell rời sân và được thay thế bởi Bobby Wales.

V À A A O O O - Matthew Kennedy đã ghi bàn!
Seb Palmer Houlden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oluwaseun Adewumi đã ghi bàn!
Lewis Mayo rời sân và được thay thế bởi Jack Burroughs.
Bruce Anderson rời sân và được thay thế bởi Gary Mackay-Steven.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Oluwaseun Adewumi.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
David Watson rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Liam Donnelly rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.

Thẻ vàng cho Lewis Mayo.
Curtis Main rời sân và được thay thế bởi Scott Fraser.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Mohamad Sylla nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Kilmarnock
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (1), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Billy Koumetio (20), Ethan Ingram (2), Scott Tiffoney (7), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Ziyad Larkeche (21), Curtis Main (9), Simon Murray (15)
Kilmarnock (3-4-2-1): Robby McCrorie (20), Robbie Deas (6), Lewis Mayo (5), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), David Watson (12), Liam Donnelly (22), Bradley Lyons (8), Marley Watkins (23), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9)


Thay người | |||
46’ | Curtis Main Scott Fraser | 63’ | David Watson Rory McKenzie |
66’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden | 63’ | Gary Mackay-Steven Bruce Anderson |
67’ | Scott Tiffoney Oluwaseun Adewumi | 76’ | Lewis Mayo Jack Burroughs |
89’ | Ethan Ingram Ryan Astley | 76’ | Bruce Anderson Gary Mackay-Steven |
87’ | Kyle Vassell Bobby Wales |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Kieran O'Hara | ||
Ryan Astley | Jack Burroughs | ||
Josh Mulligan | Rory McKenzie | ||
Oluwaseun Adewumi | Gary Mackay-Steven | ||
Finlay Robertson | Fraser Murray | ||
Sammy Braybrooke | Innes Cameron | ||
Seb Palmer-Houlden | Bruce Anderson | ||
Scott Fraser | Bobby Wales | ||
Julien Vetro | Oliver Bainbridge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Kilmarnock
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại