Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Finlay Robertson
20 - Finlay Robertson (Kiến tạo: Ashley Hay)
35 - Clark Robertson
60 - Ethan Ingram
71 - Aaron Donnelly (Thay: Ethan Ingram)
80 - Drey Wright (Thay: Callum Jones)
80 - Tony Yogane (Thay: Emile Acquah)
80 - Cesar Garza (Thay: Imari Samuels)
85
- Kieron Bowie
28 - Kieron Bowie
31 - Jamie McGrath (Thay: Josh Mulligan)
57 - Josh Campbell (Thay: Junior Hoilett)
57 - Thody Elie Youan (Thay: Martin Boyle)
80 - Alasana Manneh (Thay: Dylan Levitt)
80 - Alasana Manneh
85
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Hibernian
Diễn biến Dundee FC vs Hibernian
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Imari Samuels rời sân và được thay thế bởi Cesar Garza.
Thẻ vàng cho Alasana Manneh.
Emile Acquah rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Callum Jones rời sân và được thay thế bởi Drey Wright.
Ethan Ingram rời sân và được thay thế bởi Aaron Donnelly.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Alasana Manneh.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Thẻ vàng cho Ethan Ingram.
Thẻ vàng cho Clark Robertson.
Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Josh Mulligan rời sân và được thay thế bởi Jamie McGrath.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ashley Hay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Finlay Robertson đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kieron Bowie đã ghi bàn!
V À A A O O O - Kieron Bowie đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Finlay Robertson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Hibernian
Dundee FC (5-3-2): Jon McCracken (1), Ethan Ingram (2), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Imari Samuels (12), Callum Jones (28), Paul Digby (8), Finlay Robertson (10), Ashley Hay (11), Emile Acquah (9)
Hibernian (3-4-3): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Josh Mulligan (20), Dylan Levitt (6), Jordan Obita (21), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9), Junior Hoilett (23)
Thay người | |||
80’ | Ethan Ingram Aaron Donnelly | 57’ | Josh Mulligan Jamie McGrath |
80’ | Callum Jones Drey Wright | 57’ | Junior Hoilett Josh Campbell |
80’ | Emile Acquah Tony Yogane | 80’ | Martin Boyle Thody Elie Youan |
85’ | Imari Samuels Cesar Garza | 80’ | Dylan Levitt Alasana Manneh |
Cầu thủ dự bị | |||
Finlay Allan | Jacob MacIntyre | ||
Trevor Carson | Raphael Sallinger | ||
Billy Koumetio | Marvin Ekpiteta | ||
Aaron Donnelly | Thody Elie Youan | ||
Drey Wright | Jamie McGrath | ||
Cesar Garza | Thibault Klidje | ||
Tony Yogane | Kanayochukwu Megwa | ||
Plamen Galabov | Josh Campbell | ||
Victor Lopez | Alasana Manneh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại