Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Scott Tiffoney (Kiến tạo: Luke McCowan)
23 - Scott Tiffoney
28 - Juan Portales
43 - (og) Gerald Taylor
45+2' - (Pen) Luke McCowan
45+5' - Ziyad Larkeche
55 - Billy Koumetio (Thay: Ziyad Larkeche)
73 - Curtis Main (Thay: Simon Murray)
90 - Finlay Robertson (Thay: Scott Tiffoney)
90
- Kye Rowles
26 - Gerald Taylor
42 - Yutaro Oda
46 - Yutaro Oda (Thay: Daniel Oyegoke)
46 - Malachi Boateng (Thay: Jorge Grant)
46 - Yan Dhanda (Thay: Barrie McKay)
46 - Frankie Kent (Kiến tạo: Malachi Boateng)
61 - Blair Spittal (Thay: Cameron Devlin)
70 - Liam Boyce (Thay: Kenneth Vargas)
76 - James Penrice
90+3' - Lawrence Shankland
90+3'
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Hearts
Diễn biến Dundee FC vs Hearts
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Thẻ vàng cho Lawrence Shankland.
Thẻ vàng cho James Penrice.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Curtis Main.
Kenneth Vargas rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Billy Koumetio.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Malachi Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Frankie Kent ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ziyad Larkeche.
Daniel Oyegoke rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Barrie McKay rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Luke McCowan từ Dundee FC thực hiện thành công quả phạt đền!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Gerald Taylor đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Juan Portales.
Thẻ vàng cho Gerald Taylor.
Thẻ vàng cho Scott Tiffoney.
Thẻ vàng cho Kye Rowles.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Scott Tiffoney ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Hearts
Dundee FC (4-3-3): Jon McCracken (1), Ethan Ingram (2), Antonio Portales (29), Jordan McGhee (6), Ziyad Larkeche (21), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15), Scott Tiffoney (7)
Hearts (3-4-2-1): Zander Clark (28), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Gerald Taylor (82), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Jorge Grant (7), Barrie McKay (10), Kenneth Vargas (77), Lawrence Shankland (9)
Thay người | |||
73’ | Ziyad Larkeche Billy Koumetio | 46’ | Barrie McKay Yan Dhanda |
90’ | Scott Tiffoney Finlay Robertson | 46’ | Jorge Grant Malachi Boateng |
90’ | Simon Murray Curtis Main | 46’ | Daniel Oyegoke Yutaro Oda |
70’ | Cameron Devlin Blair Spittal | ||
76’ | Kenneth Vargas Liam Boyce |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Lochhead | Liam Boyce | ||
Luke Graham | Yan Dhanda | ||
Billy Koumetio | Malachi Boateng | ||
Finlay Robertson | Alan Forrest | ||
Curtis Main | Blair Spittal | ||
Ryan Astley | Yutaro Oda | ||
Harrison Sharp | Stephen Kingsley | ||
Trevor Carson | Craig Halkett | ||
Craig Gordon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại