Luca Stephenson rời sân và được thay thế bởi Julius Eskesen.
- Cameron Congreve (Thay: Joe Westley)
46 - Tony Yogane (Thay: Yan Dhanda)
46 - Emile Acquah (Thay: Callum Jones)
78 - Finlay Robertson (Thay: Drey Wright)
79 - Billy Koumetio (Thay: Imari Samuels)
79
- Zachary Sapsford (Kiến tạo: Luca Stephenson)
14 - Nikolaj Moeller (Thay: Amar Fatah)
62 - Iurie Iovu
65 - Ivan Dolcek
77 - Dario Naamo (Thay: Zachary Sapsford)
79 - Julius Eskesen (Thay: Luca Stephenson)
85
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Dundee United
Diễn biến Dundee FC vs Dundee United
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zachary Sapsford rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
Imari Samuels rời sân và được thay thế bởi Billy Koumetio.
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Callum Jones rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
V À A A O O O - Ivan Dolcek đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Iurie Iovu.
Amar Fatah rời sân và được thay thế bởi Nikolaj Moeller.
Yan Dhanda rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Cameron Congreve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luca Stephenson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Zachary Sapsford đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Dundee United
Dundee FC (5-4-1): Jon McCracken (1), Drey Wright (7), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Imari Samuels (12), Joe Westley (19), Callum Jones (28), Ethan Hamilton (48), Yan Dhanda (21), Simon Murray (15)
Dundee United (3-4-3): Yevhenii Kucherenko (1), Iurie Iovu (4), Bert Esselink (3), Krisztian Keresztes (23), Luca Stephenson (21), Vicko Sevelj (5), Panutche Camará (8), Will Ferry (11), Ivan Dolcek (19), Zachary Sapsford (9), Amar Fatah (17)
Thay người | |||
46’ | Yan Dhanda Tony Yogane | 62’ | Amar Fatah Nikolaj Moller |
46’ | Joe Westley Cameron Congreve | 79’ | Zachary Sapsford Dario Naamo |
78’ | Callum Jones Emile Acquah | 85’ | Luca Stephenson Julius Eskesen |
79’ | Imari Samuels Billy Koumetio | ||
79’ | Drey Wright Finlay Robertson |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Carson | Dave Richards | ||
Billy Koumetio | Julius Eskesen | ||
Emile Acquah | Craig Sibbald | ||
Finlay Robertson | Dario Naamo | ||
Ashley Hay | Miller Thomson | ||
Cesar Garza | Lewis O'Donnell | ||
Tony Yogane | Samuel Harding | ||
Cameron Congreve | Scott Constable | ||
Plamen Galabov | Nikolaj Moller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Dundee United
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại