Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Clark Robertson (Kiến tạo: Cameron Congreve) 18 | |
Jon McCracken 37 | |
(og) Cameron Carter-Vickers 45+2' | |
Johnny Kenny (Thay: Anthony Ralston) 46 | |
James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang) 46 | |
Ashley Hay (Thay: Simon Murray) 57 | |
Michel-Ange Balikwisha (Thay: Benjamin Nygren) 64 | |
Luke McCowan (Thay: Sebastian Tounekti) 64 | |
Finlay Robertson (Thay: Joe Westley) 75 | |
Ethan Hamilton 80 | |
Arne Engels (Thay: Reo Hatate) 82 | |
Liam Scales 86 | |
Ethan Ingram (Thay: Drey Wright) 86 | |
Kasper Schmeichel 89 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Celtic


Diễn biến Dundee FC vs Celtic
Thẻ vàng cho Kasper Schmeichel.
Thẻ vàng cho Liam Scales.
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Ethan Ingram.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Thẻ vàng cho Ethan Hamilton.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Finlay Robertson.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Benjamin Nygren rời sân và được thay thế bởi Michel-Ange Balikwisha.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi James Forrest.
Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Johnny Kenny.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Cameron Carter-Vickers đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O - Cameron Carter-Vickers đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jon McCracken.
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Clark Robertson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Celtic
Dundee FC (3-4-3): Jon McCracken (1), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Drey Wright (7), Paul Digby (8), Ethan Hamilton (48), Imari Samuels (12), Cameron Congreve (20), Simon Murray (15), Joe Westley (19)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Benjamin Nygren (8), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Yang Hyun-jun (13), Kelechi Iheanacho (17), Sebastian Tounekti (23)


| Thay người | |||
| 57’ | Simon Murray Ashley Hay | 46’ | Anthony Ralston Johnny Kenny |
| 75’ | Joe Westley Finlay Robertson | 46’ | Hyun-Jun Yang James Forrest |
| 86’ | Drey Wright Ethan Ingram | 64’ | Benjamin Nygren Michel-Ange Balikwisha |
| 64’ | Sebastian Tounekti Luke McCowan | ||
| 82’ | Reo Hatate Arne Engels | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Viljami Sinisalo | ||
Ethan Ingram | Michel-Ange Balikwisha | ||
Aaron Donnelly | Luke McCowan | ||
Emile Acquah | Johnny Kenny | ||
Finlay Robertson | Arne Engels | ||
Ashley Hay | Marcelo Saracchi | ||
Tony Yogane | Dane Murray | ||
Yan Dhanda | James Forrest | ||
Callum Jones | Colby Donovan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch