Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luke McCowan (Kiến tạo: Greg Taylor) 5 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Kiến tạo: Finlay Robertson) 41 | |
![]() Hyun-Jun Yang 53 | |
![]() (og) Cameron Carter-Vickers 54 | |
![]() Paulo Bernardo 60 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Luke McCowan) 61 | |
![]() Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo) 61 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Adam Idah) 61 | |
![]() Ethan Ingram 68 | |
![]() Luis Palma (Thay: Kyogo Furuhashi) 71 | |
![]() Alex Valle (Thay: Hyun-Jun Yang) 71 | |
![]() Aaron Donnelly (Kiến tạo: Finlay Robertson) 78 | |
![]() Simon Murray 81 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray) 82 | |
![]() Lyall Cameron (Thay: Finlay Robertson) 87 | |
![]() Scott Tiffoney (Thay: Cesar Garza) 87 | |
![]() (Pen) Arne Engels 90+3' |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Celtic


Diễn biến Dundee FC vs Celtic

V À A A O O O - Arne Engels từ Celtic ghi bàn từ chấm phạt đền!
Cesar Garza rời sân và được thay thế bởi Scott Tiffoney.
Finlay Robertson rời sân và được thay thế bởi Lyall Cameron.
Simon Murray rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.

Thẻ vàng cho Simon Murray.
Finlay Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Donnelly ghi bàn!
Hyun-Jun Yang rời sân và được thay thế bởi Alex Valle.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.

Thẻ vàng cho Ethan Ingram.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Nicolas-Gerrit Kuehn.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Reo Hatate.

Thẻ vàng cho Paulo Bernardo.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Cameron Carter-Vickers đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Hyun-Jun Yang ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Finlay Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oluwaseun Adewumi ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Celtic
Dundee FC (3-4-2-1): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Aaron Donnelly (50), Josh Mulligan (8), Ethan Ingram (2), Mohamad Sylla (28), Cesar Garza (14), Finlay Robertson (19), Oluwaseun Adewumi (11), Simon Murray (15)
Celtic (4-5-1): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Kyogo Furuhashi (8), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Yang Hyun-jun (13), Adam Idah (9)


Thay người | |||
82’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden | 61’ | Adam Idah Nicolas Kuhn |
87’ | Cesar Garza Scott Tiffoney | 61’ | Paulo Bernardo Arne Engels |
87’ | Finlay Robertson Lyall Cameron | 61’ | Luke McCowan Reo Hatate |
71’ | Kyogo Furuhashi Luis Palma | ||
71’ | Hyun-Jun Yang Alex Valle |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon McCracken | Viljami Sinisalo | ||
Curtis Main | Liam Scales | ||
Harrison Sharp | Luis Palma | ||
Scott Tiffoney | Nicolas Kuhn | ||
Lyall Cameron | Alex Valle | ||
Imari Samuels | Johnny Kenny | ||
Seb Palmer-Houlden | Arne Engels | ||
Luke Graham | Reo Hatate | ||
Julien Vetro | Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dundee FC
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại