![]() Sean Murray 23 | |
![]() Sean Murray 32 | |
![]() Daniel Cleary 35 | |
![]() Cameron Dummigan 82 | |
![]() Samuel Stanton 90 | |
![]() William Patching 90 | |
![]() Daniel Mandroiu 90 | |
![]() Sean Hoare 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 24 | 63 | H T T B B |
2 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 11 | 57 | T H H T T |
3 | ![]() | 34 | 14 | 13 | 7 | 10 | 55 | B T T T T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 7 | 51 | B T B B H |
5 | ![]() | 34 | 13 | 11 | 10 | 10 | 50 | H T B T H |
6 | ![]() | 34 | 12 | 14 | 8 | 3 | 50 | H T H B T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -6 | 37 | B H B T T |
8 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -13 | 37 | H T T B B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | -19 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -27 | 23 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại