Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Dunav Ruse vs Vitosha Bistritsa hôm nay 30-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 30/9

Kết thúc

Dunav Ruse

Dunav Ruse

4 : 1

Vitosha Bistritsa

Vitosha Bistritsa

Hiệp một: 1-1
T6, 20:00 30/09/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hristiyan Dimitrov
27
Georgi Valchev
45
Hugo Komano
57
Stanislav Valchev
61
Vasilen Markov
78
Miroslav Budinov
90

Thống kê trận đấu Dunav Ruse vs Vitosha Bistritsa

số liệu thống kê
Dunav Ruse
Dunav Ruse
Vitosha Bistritsa
Vitosha Bistritsa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
30/09 - 2022
29/04 - 2023

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
14/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
22/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025

Thành tích gần đây Vitosha Bistritsa

Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
04/06 - 2023
26/05 - 2023
19/05 - 2023
15/05 - 2023
06/05 - 2023
29/04 - 2023
22/04 - 2023
14/04 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow